Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bắc Thụy Anh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bắc Thụy Anh | 245 | 245 | 244 | 1 | 93.5 % | 6.1 % | 0.4 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bắc Thụy Anh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bắc Thụy Anh | 35 | 35 | 35 | 0 | 97.1 % | 2.9 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bắc Thụy Anh | 422 | 416 | 416 | 0 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bắc Thụy Anh | 1661 | 1654 | 1651 | 3 | 93.1 % | 6.7 % | 0.2 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Bắc Thụy Anh | 1254 | 1253 | 1250 | 3 | 91.5 % | 8.2 % | 0.2 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bắc Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bắc Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
245
Số hồ sơ xử lý:
245
Trước & đúng hạn:
244
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
93.5%
Đúng hạn:
6.1%
Trễ hạn:
0.4%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bắc Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bắc Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
35
Số hồ sơ xử lý:
35
Trước & đúng hạn:
35
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.1%
Đúng hạn:
2.9%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bắc Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
422
Số hồ sơ xử lý:
416
Trước & đúng hạn:
416
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.3%
Đúng hạn:
1.7%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bắc Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1661
Số hồ sơ xử lý:
1654
Trước & đúng hạn:
1651
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
93.1%
Đúng hạn:
6.7%
Trễ hạn:
0.2%

Văn phòng HĐND và UBND xã Bắc Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1254
Số hồ sơ xử lý:
1253
Trước & đúng hạn:
1250
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
91.5%
Đúng hạn:
8.2%
Trễ hạn:
0.2%