Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Quan | 2 | 1 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Quan | 255 | 247 | 244 | 3 | 98.4 % | 0.4 % | 1.2 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Quan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Quan | 47 | 40 | 19 | 21 | 35 % | 12.5 % | 52.5 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Quan | 474 | 467 | 465 | 2 | 99.1 % | 0.4 % | 0.4 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan | 2381 | 2347 | 2303 | 44 | 90.2 % | 7.9 % | 1.9 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Quan | 1899 | 1874 | 1851 | 23 | 89.2 % | 9.6 % | 1.2 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Quan
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Quan
Số hồ sơ tiếp nhận:
255
Số hồ sơ xử lý:
247
Trước & đúng hạn:
244
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
98.4%
Đúng hạn:
0.4%
Trễ hạn:
1.2%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Quan
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Quan
Số hồ sơ tiếp nhận:
47
Số hồ sơ xử lý:
40
Trước & đúng hạn:
19
Trễ hạn:
21
Trước hạn:
35%
Đúng hạn:
12.5%
Trễ hạn:
52.5%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Quan
Số hồ sơ tiếp nhận:
474
Số hồ sơ xử lý:
467
Trước & đúng hạn:
465
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
99.1%
Đúng hạn:
0.4%
Trễ hạn:
0.4%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan
Số hồ sơ tiếp nhận:
2381
Số hồ sơ xử lý:
2347
Trước & đúng hạn:
2303
Trễ hạn:
44
Trước hạn:
90.2%
Đúng hạn:
7.9%
Trễ hạn:
1.9%

Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Quan
Số hồ sơ tiếp nhận:
1899
Số hồ sơ xử lý:
1874
Trước & đúng hạn:
1851
Trễ hạn:
23
Trước hạn:
89.2%
Đúng hạn:
9.6%
Trễ hạn:
1.2%