Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Lạc Đạo | 6 | 4 | 4 | 0 | 75 % | 25 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Lạc Đạo | 304 | 268 | 266 | 2 | 94.8 % | 4.5 % | 0.7 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Lạc Đạo | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Lạc Đạo | 311 | 240 | 238 | 2 | 91.7 % | 7.5 % | 0.8 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Lạc Đạo | 467 | 465 | 465 | 0 | 92.5 % | 7.5 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lạc Đạo | 2777 | 2676 | 2668 | 8 | 88.8 % | 10.9 % | 0.3 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Lạc Đạo | 2051 | 2002 | 1994 | 8 | 87.7 % | 11.9 % | 0.4 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Lạc Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
6
Số hồ sơ xử lý:
4
Trước & đúng hạn:
4
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
75%
Đúng hạn:
25%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Lạc Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
304
Số hồ sơ xử lý:
268
Trước & đúng hạn:
266
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
94.8%
Đúng hạn:
4.5%
Trễ hạn:
0.7%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Lạc Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
8
Số hồ sơ xử lý:
8
Trước & đúng hạn:
8
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Lạc Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
311
Số hồ sơ xử lý:
240
Trước & đúng hạn:
238
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
91.7%
Đúng hạn:
7.5%
Trễ hạn:
0.8%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Lạc Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
467
Số hồ sơ xử lý:
465
Trước & đúng hạn:
465
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.5%
Đúng hạn:
7.5%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lạc Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
2777
Số hồ sơ xử lý:
2676
Trước & đúng hạn:
2668
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
88.8%
Đúng hạn:
10.9%
Trễ hạn:
0.3%

Văn phòng HĐND và UBND xã Lạc Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
2051
Số hồ sơ xử lý:
2002
Trước & đúng hạn:
1994
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
87.7%
Đúng hạn:
11.9%
Trễ hạn:
0.4%