Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Khoái Châu 261 261 261 0 96.2 % 3.8 % 0 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Khoái Châu 807 799 799 0 97.2 % 2.8 % 0 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Khoái Châu 288 288 288 0 89.9 % 10.1 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Khoái Châu 261 229 229 0 97.4 % 2.6 % 0 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Khoái Châu 1088 997 997 0 96.4 % 3.6 % 0 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Khoái Châu 9187 9024 9024 0 93.6 % 6.4 % 0 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Khoái Châu 7770 7732 7732 0 93.1 % 6.9 % 0 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận: 261
Số hồ sơ xử lý: 261
Trước & đúng hạn: 261
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.2%
Đúng hạn: 3.8%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận: 807
Số hồ sơ xử lý: 799
Trước & đúng hạn: 799
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 97.2%
Đúng hạn: 2.8%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận: 288
Số hồ sơ xử lý: 288
Trước & đúng hạn: 288
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 89.9%
Đúng hạn: 10.1%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận: 261
Số hồ sơ xử lý: 229
Trước & đúng hạn: 229
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 97.4%
Đúng hạn: 2.6%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận: 1088
Số hồ sơ xử lý: 997
Trước & đúng hạn: 997
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.4%
Đúng hạn: 3.6%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận: 9187
Số hồ sơ xử lý: 9024
Trước & đúng hạn: 9024
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 93.6%
Đúng hạn: 6.4%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận: 7770
Số hồ sơ xử lý: 7732
Trước & đúng hạn: 7732
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 93.1%
Đúng hạn: 6.9%
Trễ hạn: 0%