Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hoàn Long | 46 | 30 | 30 | 0 | 90 % | 10 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hoàn Long | 419 | 401 | 401 | 0 | 92.8 % | 7.2 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hoàn Long | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hoàn Long | 140 | 105 | 105 | 0 | 87.6 % | 12.4 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hoàn Long | 439 | 419 | 419 | 0 | 99.3 % | 0.7 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hoàn Long | 3030 | 2935 | 2935 | 0 | 92.8 % | 7.2 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Hoàn Long | 2455 | 2416 | 2416 | 0 | 92.1 % | 7.9 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hoàn Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
46
Số hồ sơ xử lý:
30
Trước & đúng hạn:
30
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90%
Đúng hạn:
10%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
419
Số hồ sơ xử lý:
401
Trước & đúng hạn:
401
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.8%
Đúng hạn:
7.2%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hoàn Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
2
Trước & đúng hạn:
2
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hoàn Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
140
Số hồ sơ xử lý:
105
Trước & đúng hạn:
105
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.6%
Đúng hạn:
12.4%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hoàn Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
439
Số hồ sơ xử lý:
419
Trước & đúng hạn:
419
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.3%
Đúng hạn:
0.7%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hoàn Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
3030
Số hồ sơ xử lý:
2935
Trước & đúng hạn:
2935
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.8%
Đúng hạn:
7.2%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
2455
Số hồ sơ xử lý:
2416
Trước & đúng hạn:
2416
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.1%
Đúng hạn:
7.9%
Trễ hạn:
0%