Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên Tiến | 18 | 18 | 18 | 0 | 83.3 % | 16.7 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Tiến | 280 | 280 | 280 | 0 | 96.4 % | 3.6 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên Tiến | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Tiến | 89 | 69 | 69 | 0 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Tiến | 421 | 413 | 413 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Tiến | 2271 | 2239 | 2239 | 0 | 91.2 % | 8.8 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Tiến | 1776 | 1775 | 1775 | 0 | 89.1 % | 10.9 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
18
Số hồ sơ xử lý:
18
Trước & đúng hạn:
18
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83.3%
Đúng hạn:
16.7%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
280
Số hồ sơ xử lý:
280
Trước & đúng hạn:
280
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.4%
Đúng hạn:
3.6%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
2
Trước & đúng hạn:
2
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
89
Số hồ sơ xử lý:
69
Trước & đúng hạn:
69
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.6%
Đúng hạn:
1.4%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
421
Số hồ sơ xử lý:
413
Trước & đúng hạn:
413
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.8%
Đúng hạn:
0.2%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
2271
Số hồ sơ xử lý:
2239
Trước & đúng hạn:
2239
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.2%
Đúng hạn:
8.8%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
1776
Số hồ sơ xử lý:
1775
Trước & đúng hạn:
1775
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.1%
Đúng hạn:
10.9%
Trễ hạn:
0%