Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Lê Lợi | 45 | 24 | 20 | 4 | 58.3 % | 25 % | 16.7 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Lê Lợi | 263 | 263 | 263 | 0 | 95.4 % | 4.6 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Lê Lợi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Lê Lợi | 30 | 28 | 28 | 0 | 89.3 % | 10.7 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Lê Lợi | 546 | 540 | 540 | 0 | 93 % | 7 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Lợi | 2666 | 2655 | 2648 | 7 | 94.4 % | 5.4 % | 0.3 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Lê Lợi | 2102 | 2099 | 2096 | 3 | 95.1 % | 4.8 % | 0.1 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Lê Lợi
Số hồ sơ tiếp nhận:
45
Số hồ sơ xử lý:
24
Trước & đúng hạn:
20
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
58.3%
Đúng hạn:
25%
Trễ hạn:
16.7%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Lê Lợi
Số hồ sơ tiếp nhận:
263
Số hồ sơ xử lý:
263
Trước & đúng hạn:
263
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.4%
Đúng hạn:
4.6%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Lê Lợi
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Lê Lợi
Số hồ sơ tiếp nhận:
30
Số hồ sơ xử lý:
28
Trước & đúng hạn:
28
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.3%
Đúng hạn:
10.7%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Lê Lợi
Số hồ sơ tiếp nhận:
546
Số hồ sơ xử lý:
540
Trước & đúng hạn:
540
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93%
Đúng hạn:
7%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Lợi
Số hồ sơ tiếp nhận:
2666
Số hồ sơ xử lý:
2655
Trước & đúng hạn:
2648
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
94.4%
Đúng hạn:
5.4%
Trễ hạn:
0.3%

Văn phòng HĐND và UBND xã Lê Lợi
Số hồ sơ tiếp nhận:
2102
Số hồ sơ xử lý:
2099
Trước & đúng hạn:
2096
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
95.1%
Đúng hạn:
4.8%
Trễ hạn:
0.1%