Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Phụng Công | 159 | 159 | 158 | 1 | 83.6 % | 15.7 % | 0.6 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Phụng Công | 257 | 256 | 256 | 0 | 95.3 % | 4.7 % | 0 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Phụng Công | 63 | 63 | 63 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Phụng Công | 352 | 332 | 331 | 1 | 74.7 % | 25 % | 0.3 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Phụng Công | 183 | 181 | 181 | 0 | 94.5 % | 5.5 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Phụng Công | 3453 | 3429 | 3426 | 3 | 90.9 % | 9 % | 0.1 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Phụng Công | 2809 | 2805 | 2804 | 1 | 93 % | 7 % | 0 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Phụng Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
159
Số hồ sơ xử lý:
159
Trước & đúng hạn:
158
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
83.6%
Đúng hạn:
15.7%
Trễ hạn:
0.6%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Phụng Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
257
Số hồ sơ xử lý:
256
Trước & đúng hạn:
256
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.3%
Đúng hạn:
4.7%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Phụng Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
63
Số hồ sơ xử lý:
63
Trước & đúng hạn:
63
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Phụng Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
352
Số hồ sơ xử lý:
332
Trước & đúng hạn:
331
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
74.7%
Đúng hạn:
25%
Trễ hạn:
0.3%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Phụng Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
183
Số hồ sơ xử lý:
181
Trước & đúng hạn:
181
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.5%
Đúng hạn:
5.5%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Phụng Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
3453
Số hồ sơ xử lý:
3429
Trước & đúng hạn:
3426
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
90.9%
Đúng hạn:
9%
Trễ hạn:
0.1%
Văn phòng HĐND và UBND xã Phụng Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
2809
Số hồ sơ xử lý:
2805
Trước & đúng hạn:
2804
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
93%
Đúng hạn:
7%
Trễ hạn:
0%