Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hiệp Cường 5 5 5 0 80 % 20 % 0 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hiệp Cường 506 504 504 0 83.5 % 16.5 % 0 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hiệp Cường 1 1 1 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hiệp Cường 318 250 250 0 93.6 % 6.4 % 0 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hiệp Cường 118 112 112 0 95.5 % 4.5 % 0 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hiệp Cường 4403 4310 4309 1 84.1 % 15.9 % 0 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Hiệp Cường 4071 4052 4051 1 83.3 % 16.7 % 0 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hiệp Cường
Số hồ sơ tiếp nhận: 5
Số hồ sơ xử lý: 5
Trước & đúng hạn: 5
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 80%
Đúng hạn: 20%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hiệp Cường
Số hồ sơ tiếp nhận: 506
Số hồ sơ xử lý: 504
Trước & đúng hạn: 504
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 83.5%
Đúng hạn: 16.5%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hiệp Cường
Số hồ sơ tiếp nhận: 1
Số hồ sơ xử lý: 1
Trước & đúng hạn: 1
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hiệp Cường
Số hồ sơ tiếp nhận: 318
Số hồ sơ xử lý: 250
Trước & đúng hạn: 250
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 93.6%
Đúng hạn: 6.4%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hiệp Cường
Số hồ sơ tiếp nhận: 118
Số hồ sơ xử lý: 112
Trước & đúng hạn: 112
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 95.5%
Đúng hạn: 4.5%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hiệp Cường
Số hồ sơ tiếp nhận: 4403
Số hồ sơ xử lý: 4310
Trước & đúng hạn: 4309
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 84.1%
Đúng hạn: 15.9%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Hiệp Cường
Số hồ sơ tiếp nhận: 4071
Số hồ sơ xử lý: 4052
Trước & đúng hạn: 4051
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 83.3%
Đúng hạn: 16.7%
Trễ hạn: 0%