Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Châu Ninh | 35 | 35 | 28 | 7 | 65.7 % | 14.3 % | 20 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Châu Ninh | 593 | 592 | 592 | 0 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Châu Ninh | 64 | 64 | 64 | 0 | 85.9 % | 14.1 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Châu Ninh | 113 | 90 | 90 | 0 | 98.9 % | 1.1 % | 0 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Châu Ninh | 674 | 671 | 670 | 1 | 99.6 % | 0.3 % | 0.1 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Châu Ninh | 6621 | 6525 | 6517 | 8 | 89.3 % | 10.6 % | 0.1 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Châu Ninh | 5959 | 5889 | 5889 | 0 | 88.4 % | 11.6 % | 0 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Châu Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
35
Số hồ sơ xử lý:
35
Trước & đúng hạn:
28
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
65.7%
Đúng hạn:
14.3%
Trễ hạn:
20%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Châu Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
593
Số hồ sơ xử lý:
592
Trước & đúng hạn:
592
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.1%
Đúng hạn:
1.9%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Châu Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
64
Số hồ sơ xử lý:
64
Trước & đúng hạn:
64
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
85.9%
Đúng hạn:
14.1%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Châu Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
113
Số hồ sơ xử lý:
90
Trước & đúng hạn:
90
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.9%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Châu Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
674
Số hồ sơ xử lý:
671
Trước & đúng hạn:
670
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
99.6%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0.1%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Châu Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
6621
Số hồ sơ xử lý:
6525
Trước & đúng hạn:
6517
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
89.3%
Đúng hạn:
10.6%
Trễ hạn:
0.1%
Văn phòng HĐND và UBND xã Châu Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
5959
Số hồ sơ xử lý:
5889
Trước & đúng hạn:
5889
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.4%
Đúng hạn:
11.6%
Trễ hạn:
0%