Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Việt Yên | 36 | 33 | 33 | 0 | 93.9 % | 6.1 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Việt Yên | 632 | 631 | 631 | 0 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Việt Yên | 160 | 160 | 160 | 0 | 99.4 % | 0.6 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Việt Yên | 178 | 171 | 171 | 0 | 94.7 % | 5.3 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Việt Yên | 550 | 546 | 546 | 0 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Việt Yên | 3416 | 3397 | 3391 | 6 | 92.1 % | 7.7 % | 0.2 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Việt Yên | 2715 | 2710 | 2704 | 6 | 90.3 % | 9.4 % | 0.2 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Việt Yên
Số hồ sơ tiếp nhận:
36
Số hồ sơ xử lý:
33
Trước & đúng hạn:
33
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.9%
Đúng hạn:
6.1%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Việt Yên
Số hồ sơ tiếp nhận:
632
Số hồ sơ xử lý:
631
Trước & đúng hạn:
631
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.3%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Việt Yên
Số hồ sơ tiếp nhận:
160
Số hồ sơ xử lý:
160
Trước & đúng hạn:
160
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.4%
Đúng hạn:
0.6%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Việt Yên
Số hồ sơ tiếp nhận:
178
Số hồ sơ xử lý:
171
Trước & đúng hạn:
171
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.7%
Đúng hạn:
5.3%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Việt Yên
Số hồ sơ tiếp nhận:
550
Số hồ sơ xử lý:
546
Trước & đúng hạn:
546
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.6%
Đúng hạn:
0.4%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Việt Yên
Số hồ sơ tiếp nhận:
3416
Số hồ sơ xử lý:
3397
Trước & đúng hạn:
3391
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
92.1%
Đúng hạn:
7.7%
Trễ hạn:
0.2%

Văn phòng HĐND và UBND xã Việt Yên
Số hồ sơ tiếp nhận:
2715
Số hồ sơ xử lý:
2710
Trước & đúng hạn:
2704
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
90.3%
Đúng hạn:
9.4%
Trễ hạn:
0.2%