Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thái Ninh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thái Ninh | 698 | 690 | 690 | 0 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thái Ninh | 218 | 218 | 218 | 0 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thái Ninh | 60 | 50 | 50 | 0 | 66 % | 34 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thái Ninh | 545 | 542 | 542 | 0 | 85.4 % | 14.6 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thái Ninh | 2420 | 2402 | 2402 | 0 | 89.6 % | 10.4 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Thái Ninh | 1910 | 1897 | 1897 | 0 | 91.9 % | 8.1 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
698
Số hồ sơ xử lý:
690
Trước & đúng hạn:
690
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.8%
Đúng hạn:
2.2%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
218
Số hồ sơ xử lý:
218
Trước & đúng hạn:
218
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.6%
Đúng hạn:
1.4%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
60
Số hồ sơ xử lý:
50
Trước & đúng hạn:
50
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
66%
Đúng hạn:
34%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
545
Số hồ sơ xử lý:
542
Trước & đúng hạn:
542
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
85.4%
Đúng hạn:
14.6%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
2420
Số hồ sơ xử lý:
2402
Trước & đúng hạn:
2402
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.6%
Đúng hạn:
10.4%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1910
Số hồ sơ xử lý:
1897
Trước & đúng hạn:
1897
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.9%
Đúng hạn:
8.1%
Trễ hạn:
0%