Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Vũ Phúc | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Vũ Phúc | 66 | 65 | 65 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Vũ Phúc | 7 | 7 | 7 | 0 | 71.4 % | 28.6 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Vũ Phúc | 97 | 90 | 90 | 0 | 91.1 % | 8.9 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Vũ Phúc | 540 | 532 | 532 | 0 | 96.6 % | 3.4 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Vũ Phúc | 2867 | 2760 | 2759 | 1 | 65 % | 35 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND phường Vũ Phúc | 2284 | 2190 | 2189 | 1 | 57 % | 42.9 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Vũ Phúc
Số hồ sơ tiếp nhận:
8
Số hồ sơ xử lý:
8
Trước & đúng hạn:
8
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND phường Vũ Phúc
Số hồ sơ tiếp nhận:
66
Số hồ sơ xử lý:
65
Trước & đúng hạn:
65
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Vũ Phúc
Số hồ sơ tiếp nhận:
7
Số hồ sơ xử lý:
7
Trước & đúng hạn:
7
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
71.4%
Đúng hạn:
28.6%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Vũ Phúc
Số hồ sơ tiếp nhận:
97
Số hồ sơ xử lý:
90
Trước & đúng hạn:
90
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.1%
Đúng hạn:
8.9%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội phường Vũ Phúc
Số hồ sơ tiếp nhận:
540
Số hồ sơ xử lý:
532
Trước & đúng hạn:
532
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.6%
Đúng hạn:
3.4%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Vũ Phúc
Số hồ sơ tiếp nhận:
2867
Số hồ sơ xử lý:
2760
Trước & đúng hạn:
2759
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
65%
Đúng hạn:
35%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND phường Vũ Phúc
Số hồ sơ tiếp nhận:
2284
Số hồ sơ xử lý:
2190
Trước & đúng hạn:
2189
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
57%
Đúng hạn:
42.9%
Trễ hạn:
0%