Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Trà Lý | 2 | 1 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Trà Lý | 247 | 235 | 230 | 5 | 91.1 % | 6.8 % | 2.1 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Trà Lý | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Trà Lý | 173 | 130 | 130 | 0 | 87.7 % | 12.3 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Trà Lý | 98 | 86 | 82 | 4 | 95.3 % | 0 % | 4.7 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Trà Lý | 2599 | 2531 | 2526 | 5 | 92.7 % | 7.1 % | 0.2 % |
Văn phòng HĐND và UBND phường Trà Lý | 2355 | 2341 | 2336 | 5 | 92.8 % | 7 % | 0.2 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Trà Lý
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND phường Trà Lý
Số hồ sơ tiếp nhận:
247
Số hồ sơ xử lý:
235
Trước & đúng hạn:
230
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
91.1%
Đúng hạn:
6.8%
Trễ hạn:
2.1%

Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Trà Lý
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Trà Lý
Số hồ sơ tiếp nhận:
173
Số hồ sơ xử lý:
130
Trước & đúng hạn:
130
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.7%
Đúng hạn:
12.3%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội phường Trà Lý
Số hồ sơ tiếp nhận:
98
Số hồ sơ xử lý:
86
Trước & đúng hạn:
82
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
95.3%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
4.7%

Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Trà Lý
Số hồ sơ tiếp nhận:
2599
Số hồ sơ xử lý:
2531
Trước & đúng hạn:
2526
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
92.7%
Đúng hạn:
7.1%
Trễ hạn:
0.2%

Văn phòng HĐND và UBND phường Trà Lý
Số hồ sơ tiếp nhận:
2355
Số hồ sơ xử lý:
2341
Trước & đúng hạn:
2336
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
92.8%
Đúng hạn:
7%
Trễ hạn:
0.2%