Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Lê Lợi | 40 | 38 | 33 | 5 | 63.2 % | 23.7 % | 13.2 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Lê Lợi | 265 | 265 | 265 | 0 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Lê Lợi | 2 | 2 | 2 | 0 | 50 % | 50 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Lê Lợi | 39 | 37 | 37 | 0 | 91.9 % | 8.1 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Lê Lợi | 557 | 548 | 548 | 0 | 93.1 % | 6.9 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Lợi | 2902 | 2892 | 2884 | 8 | 94.5 % | 5.3 % | 0.3 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Lê Lợi | 2307 | 2307 | 2304 | 3 | 95.3 % | 4.6 % | 0.1 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Lê Lợi
Số hồ sơ tiếp nhận:
40
Số hồ sơ xử lý:
38
Trước & đúng hạn:
33
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
63.2%
Đúng hạn:
23.7%
Trễ hạn:
13.2%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Lê Lợi
Số hồ sơ tiếp nhận:
265
Số hồ sơ xử lý:
265
Trước & đúng hạn:
265
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.5%
Đúng hạn:
4.5%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Lê Lợi
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
2
Trước & đúng hạn:
2
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
50%
Đúng hạn:
50%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Lê Lợi
Số hồ sơ tiếp nhận:
39
Số hồ sơ xử lý:
37
Trước & đúng hạn:
37
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.9%
Đúng hạn:
8.1%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Lê Lợi
Số hồ sơ tiếp nhận:
557
Số hồ sơ xử lý:
548
Trước & đúng hạn:
548
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.1%
Đúng hạn:
6.9%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Lợi
Số hồ sơ tiếp nhận:
2902
Số hồ sơ xử lý:
2892
Trước & đúng hạn:
2884
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
94.5%
Đúng hạn:
5.3%
Trễ hạn:
0.3%

Văn phòng HĐND và UBND xã Lê Lợi
Số hồ sơ tiếp nhận:
2307
Số hồ sơ xử lý:
2307
Trước & đúng hạn:
2304
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
95.3%
Đúng hạn:
4.6%
Trễ hạn:
0.1%