Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thái Thụy 87 87 87 0 97.7 % 2.3 % 0 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thái Thụy 352 352 352 0 94.9 % 5.1 % 0 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thái Thụy 40 40 40 0 70 % 30 % 0 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thái Thụy 1111 1092 1092 0 98.6 % 1.4 % 0 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thái Thụy 6042 5999 5997 2 92.9 % 7 % 0 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Thái Thụy 4610 4597 4595 2 91.1 % 8.8 % 0 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thái Thụy
Số hồ sơ tiếp nhận: 87
Số hồ sơ xử lý: 87
Trước & đúng hạn: 87
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 97.7%
Đúng hạn: 2.3%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thái Thụy
Số hồ sơ tiếp nhận: 352
Số hồ sơ xử lý: 352
Trước & đúng hạn: 352
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 94.9%
Đúng hạn: 5.1%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thái Thụy
Số hồ sơ tiếp nhận: 40
Số hồ sơ xử lý: 40
Trước & đúng hạn: 40
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 70%
Đúng hạn: 30%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thái Thụy
Số hồ sơ tiếp nhận: 1111
Số hồ sơ xử lý: 1092
Trước & đúng hạn: 1092
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 98.6%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thái Thụy
Số hồ sơ tiếp nhận: 6042
Số hồ sơ xử lý: 5999
Trước & đúng hạn: 5997
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 92.9%
Đúng hạn: 7%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Thái Thụy
Số hồ sơ tiếp nhận: 4610
Số hồ sơ xử lý: 4597
Trước & đúng hạn: 4595
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 91.1%
Đúng hạn: 8.8%
Trễ hạn: 0%