Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên Hoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Hoa | 494 | 493 | 492 | 1 | 97.6 % | 2.2 % | 0.2 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên Hoa | 132 | 132 | 132 | 0 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Hoa | 214 | 207 | 206 | 1 | 98.1 % | 1.4 % | 0.5 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Hoa | 398 | 393 | 393 | 0 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Hoa | 3715 | 3695 | 3693 | 2 | 95.3 % | 4.7 % | 0.1 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Hoa | 3180 | 3171 | 3169 | 2 | 94.8 % | 5.1 % | 0.1 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên Hoa
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Hoa
Số hồ sơ tiếp nhận:
494
Số hồ sơ xử lý:
493
Trước & đúng hạn:
492
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
97.6%
Đúng hạn:
2.2%
Trễ hạn:
0.2%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên Hoa
Số hồ sơ tiếp nhận:
132
Số hồ sơ xử lý:
132
Trước & đúng hạn:
132
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.2%
Đúng hạn:
0.8%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Hoa
Số hồ sơ tiếp nhận:
214
Số hồ sơ xử lý:
207
Trước & đúng hạn:
206
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
98.1%
Đúng hạn:
1.4%
Trễ hạn:
0.5%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Hoa
Số hồ sơ tiếp nhận:
398
Số hồ sơ xử lý:
393
Trước & đúng hạn:
393
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.5%
Đúng hạn:
1.5%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Hoa
Số hồ sơ tiếp nhận:
3715
Số hồ sơ xử lý:
3695
Trước & đúng hạn:
3693
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
95.3%
Đúng hạn:
4.7%
Trễ hạn:
0.1%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Hoa
Số hồ sơ tiếp nhận:
3180
Số hồ sơ xử lý:
3171
Trước & đúng hạn:
3169
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
94.8%
Đúng hạn:
5.1%
Trễ hạn:
0.1%