Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Trần Lãm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Trần Lãm | 622 | 620 | 620 | 0 | 88.7 % | 11.3 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Trần Lãm | 115 | 115 | 115 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Trần Lãm | 387 | 362 | 362 | 0 | 88.4 % | 11.6 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Trần Lãm | 274 | 251 | 251 | 0 | 92.8 % | 7.2 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Trần Lãm | 4829 | 4703 | 4703 | 0 | 75.4 % | 24.6 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND phường Trần Lãm | 4322 | 4242 | 4242 | 0 | 74.1 % | 25.9 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Trần Lãm
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND phường Trần Lãm
Số hồ sơ tiếp nhận:
622
Số hồ sơ xử lý:
620
Trước & đúng hạn:
620
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.7%
Đúng hạn:
11.3%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Trần Lãm
Số hồ sơ tiếp nhận:
115
Số hồ sơ xử lý:
115
Trước & đúng hạn:
115
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Trần Lãm
Số hồ sơ tiếp nhận:
387
Số hồ sơ xử lý:
362
Trước & đúng hạn:
362
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.4%
Đúng hạn:
11.6%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội phường Trần Lãm
Số hồ sơ tiếp nhận:
274
Số hồ sơ xử lý:
251
Trước & đúng hạn:
251
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.8%
Đúng hạn:
7.2%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Trần Lãm
Số hồ sơ tiếp nhận:
4829
Số hồ sơ xử lý:
4703
Trước & đúng hạn:
4703
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
75.4%
Đúng hạn:
24.6%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND phường Trần Lãm
Số hồ sơ tiếp nhận:
4322
Số hồ sơ xử lý:
4242
Trước & đúng hạn:
4242
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
74.1%
Đúng hạn:
25.9%
Trễ hạn:
0%