Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Vạn Xuân | 8 | 3 | 1 | 2 | 0 % | 33.3 % | 66.7 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vạn Xuân | 268 | 265 | 248 | 17 | 88.7 % | 4.9 % | 6.4 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Vạn Xuân | 232 | 232 | 232 | 0 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vạn Xuân | 125 | 118 | 118 | 0 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vạn Xuân | 196 | 196 | 195 | 1 | 98 % | 1.5 % | 0.5 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vạn Xuân | 1320 | 1311 | 1252 | 59 | 82.5 % | 13 % | 4.5 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Vạn Xuân | 1088 | 1085 | 1029 | 56 | 79.6 % | 15.2 % | 5.2 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Vạn Xuân
Số hồ sơ tiếp nhận:
8
Số hồ sơ xử lý:
3
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
33.3%
Trễ hạn:
66.7%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vạn Xuân
Số hồ sơ tiếp nhận:
268
Số hồ sơ xử lý:
265
Trước & đúng hạn:
248
Trễ hạn:
17
Trước hạn:
88.7%
Đúng hạn:
4.9%
Trễ hạn:
6.4%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Vạn Xuân
Số hồ sơ tiếp nhận:
232
Số hồ sơ xử lý:
232
Trước & đúng hạn:
232
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.6%
Đúng hạn:
0.4%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vạn Xuân
Số hồ sơ tiếp nhận:
125
Số hồ sơ xử lý:
118
Trước & đúng hạn:
118
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.3%
Đúng hạn:
1.7%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vạn Xuân
Số hồ sơ tiếp nhận:
196
Số hồ sơ xử lý:
196
Trước & đúng hạn:
195
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
98%
Đúng hạn:
1.5%
Trễ hạn:
0.5%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vạn Xuân
Số hồ sơ tiếp nhận:
1320
Số hồ sơ xử lý:
1311
Trước & đúng hạn:
1252
Trễ hạn:
59
Trước hạn:
82.5%
Đúng hạn:
13%
Trễ hạn:
4.5%

Văn phòng HĐND và UBND xã Vạn Xuân
Số hồ sơ tiếp nhận:
1088
Số hồ sơ xử lý:
1085
Trước & đúng hạn:
1029
Trễ hạn:
56
Trước hạn:
79.6%
Đúng hạn:
15.2%
Trễ hạn:
5.2%