Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tân Thuận 4 3 0 3 0 % 0 % 100 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tân Thuận 191 191 190 1 84.3 % 15.2 % 0.5 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tân Thuận 1 1 1 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tân Thuận 147 137 136 1 88.3 % 10.9 % 0.7 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tân Thuận 75 69 69 0 88.4 % 11.6 % 0 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Thuận 2458 2422 2416 6 84.9 % 14.9 % 0.2 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Tân Thuận 2268 2248 2246 2 84.9 % 15 % 0.1 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tân Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận: 4
Số hồ sơ xử lý: 3
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 100%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tân Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận: 191
Số hồ sơ xử lý: 191
Trước & đúng hạn: 190
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 84.3%
Đúng hạn: 15.2%
Trễ hạn: 0.5%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tân Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận: 1
Số hồ sơ xử lý: 1
Trước & đúng hạn: 1
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tân Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận: 147
Số hồ sơ xử lý: 137
Trước & đúng hạn: 136
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 88.3%
Đúng hạn: 10.9%
Trễ hạn: 0.7%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tân Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận: 75
Số hồ sơ xử lý: 69
Trước & đúng hạn: 69
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 88.4%
Đúng hạn: 11.6%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận: 2458
Số hồ sơ xử lý: 2422
Trước & đúng hạn: 2416
Trễ hạn: 6
Trước hạn: 84.9%
Đúng hạn: 14.9%
Trễ hạn: 0.2%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tân Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận: 2268
Số hồ sơ xử lý: 2248
Trước & đúng hạn: 2246
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 84.9%
Đúng hạn: 15%
Trễ hạn: 0.1%