Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Tiên Hưng | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Tiên Hưng | 395 | 395 | 394 | 1 | 98.5 % | 1.3 % | 0.3 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Tiên Hưng | 17 | 17 | 17 | 0 | 94.1 % | 5.9 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Tiên Hưng | 77 | 73 | 72 | 1 | 86.3 % | 12.3 % | 1.4 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Tiên Hưng | 675 | 625 | 625 | 0 | 98.9 % | 1.1 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Tiên Hưng | 5033 | 4977 | 4971 | 6 | 95.8 % | 4 % | 0.1 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Tiên Hưng | 4386 | 4384 | 4378 | 6 | 95.6 % | 4.2 % | 0.1 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
6
Số hồ sơ xử lý:
6
Trước & đúng hạn:
6
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
395
Số hồ sơ xử lý:
395
Trước & đúng hạn:
394
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
98.5%
Đúng hạn:
1.3%
Trễ hạn:
0.3%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
17
Số hồ sơ xử lý:
17
Trước & đúng hạn:
17
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.1%
Đúng hạn:
5.9%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
77
Số hồ sơ xử lý:
73
Trước & đúng hạn:
72
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
86.3%
Đúng hạn:
12.3%
Trễ hạn:
1.4%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
675
Số hồ sơ xử lý:
625
Trước & đúng hạn:
625
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.9%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
5033
Số hồ sơ xử lý:
4977
Trước & đúng hạn:
4971
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
95.8%
Đúng hạn:
4%
Trễ hạn:
0.1%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
4386
Số hồ sơ xử lý:
4384
Trước & đúng hạn:
4378
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
95.6%
Đúng hạn:
4.2%
Trễ hạn:
0.1%