Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hồng Vũ | 18 | 18 | 15 | 3 | 77.8 % | 5.6 % | 16.7 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hồng Vũ | 110 | 109 | 105 | 4 | 86.2 % | 10.1 % | 3.7 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hồng Vũ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hồng Vũ | 53 | 43 | 42 | 1 | 72.1 % | 25.6 % | 2.3 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hồng Vũ | 200 | 192 | 192 | 0 | 96.4 % | 3.6 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hồng Vũ | 1672 | 1653 | 1645 | 8 | 94.3 % | 5.3 % | 0.5 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Hồng Vũ | 1411 | 1410 | 1406 | 4 | 94.5 % | 5.2 % | 0.3 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hồng Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận:
18
Số hồ sơ xử lý:
18
Trước & đúng hạn:
15
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
77.8%
Đúng hạn:
5.6%
Trễ hạn:
16.7%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hồng Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận:
110
Số hồ sơ xử lý:
109
Trước & đúng hạn:
105
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
86.2%
Đúng hạn:
10.1%
Trễ hạn:
3.7%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hồng Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hồng Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận:
53
Số hồ sơ xử lý:
43
Trước & đúng hạn:
42
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
72.1%
Đúng hạn:
25.6%
Trễ hạn:
2.3%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hồng Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận:
200
Số hồ sơ xử lý:
192
Trước & đúng hạn:
192
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.4%
Đúng hạn:
3.6%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hồng Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận:
1672
Số hồ sơ xử lý:
1653
Trước & đúng hạn:
1645
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
94.3%
Đúng hạn:
5.3%
Trễ hạn:
0.5%

Văn phòng HĐND và UBND xã Hồng Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận:
1411
Số hồ sơ xử lý:
1410
Trước & đúng hạn:
1406
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
94.5%
Đúng hạn:
5.2%
Trễ hạn:
0.3%