Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên Hưng | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Hưng | 664 | 662 | 662 | 0 | 98 % | 2 % | 0 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên Hưng | 277 | 277 | 277 | 0 | 98.9 % | 1.1 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Hưng | 66 | 63 | 62 | 1 | 96.8 % | 1.6 % | 1.6 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Hưng | 893 | 841 | 841 | 0 | 98 % | 2 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Hưng | 8017 | 7962 | 7949 | 13 | 93.4 % | 6.4 % | 0.2 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Hưng | 7347 | 7345 | 7333 | 12 | 93.1 % | 6.7 % | 0.2 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
664
Số hồ sơ xử lý:
662
Trước & đúng hạn:
662
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98%
Đúng hạn:
2%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
277
Số hồ sơ xử lý:
277
Trước & đúng hạn:
277
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.9%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
66
Số hồ sơ xử lý:
63
Trước & đúng hạn:
62
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
96.8%
Đúng hạn:
1.6%
Trễ hạn:
1.6%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
893
Số hồ sơ xử lý:
841
Trước & đúng hạn:
841
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98%
Đúng hạn:
2%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
8017
Số hồ sơ xử lý:
7962
Trước & đúng hạn:
7949
Trễ hạn:
13
Trước hạn:
93.4%
Đúng hạn:
6.4%
Trễ hạn:
0.2%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
7347
Số hồ sơ xử lý:
7345
Trước & đúng hạn:
7333
Trễ hạn:
12
Trước hạn:
93.1%
Đúng hạn:
6.7%
Trễ hạn:
0.2%