Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên Hưng | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Hưng | 449 | 449 | 449 | 0 | 97.1 % | 2.9 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên Hưng | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Hưng | 30 | 30 | 29 | 1 | 93.3 % | 3.3 % | 3.3 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Hưng | 617 | 611 | 611 | 0 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Hưng | 4804 | 4798 | 4785 | 13 | 90.1 % | 9.6 % | 0.3 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Hưng | 4232 | 4232 | 4220 | 12 | 89.2 % | 10.5 % | 0.3 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
449
Số hồ sơ xử lý:
449
Trước & đúng hạn:
449
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.1%
Đúng hạn:
2.9%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
2
Trước & đúng hạn:
2
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
30
Số hồ sơ xử lý:
30
Trước & đúng hạn:
29
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
93.3%
Đúng hạn:
3.3%
Trễ hạn:
3.3%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
617
Số hồ sơ xử lý:
611
Trước & đúng hạn:
611
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.4%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
4804
Số hồ sơ xử lý:
4798
Trước & đúng hạn:
4785
Trễ hạn:
13
Trước hạn:
90.1%
Đúng hạn:
9.6%
Trễ hạn:
0.3%

Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
4232
Số hồ sơ xử lý:
4232
Trước & đúng hạn:
4220
Trễ hạn:
12
Trước hạn:
89.2%
Đúng hạn:
10.5%
Trễ hạn:
0.3%