Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Vũ Quý 18 4 4 0 75 % 25 % 0 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vũ Quý 477 477 475 2 70.4 % 29.1 % 0.4 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Vũ Quý 3 3 3 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vũ Quý 35 27 27 0 85.2 % 14.8 % 0 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vũ Quý 668 621 620 1 86.3 % 13.5 % 0.2 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Quý 2881 2809 2796 13 84.1 % 15.5 % 0.5 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Vũ Quý 2242 2224 2211 13 83.8 % 15.6 % 0.6 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Vũ Quý
Số hồ sơ tiếp nhận: 18
Số hồ sơ xử lý: 4
Trước & đúng hạn: 4
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vũ Quý
Số hồ sơ tiếp nhận: 477
Số hồ sơ xử lý: 477
Trước & đúng hạn: 475
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 70.4%
Đúng hạn: 29.1%
Trễ hạn: 0.4%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Vũ Quý
Số hồ sơ tiếp nhận: 3
Số hồ sơ xử lý: 3
Trước & đúng hạn: 3
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vũ Quý
Số hồ sơ tiếp nhận: 35
Số hồ sơ xử lý: 27
Trước & đúng hạn: 27
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 85.2%
Đúng hạn: 14.8%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vũ Quý
Số hồ sơ tiếp nhận: 668
Số hồ sơ xử lý: 621
Trước & đúng hạn: 620
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 86.3%
Đúng hạn: 13.5%
Trễ hạn: 0.2%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Quý
Số hồ sơ tiếp nhận: 2881
Số hồ sơ xử lý: 2809
Trước & đúng hạn: 2796
Trễ hạn: 13
Trước hạn: 84.1%
Đúng hạn: 15.5%
Trễ hạn: 0.5%
Văn phòng HĐND và UBND xã Vũ Quý
Số hồ sơ tiếp nhận: 2242
Số hồ sơ xử lý: 2224
Trước & đúng hạn: 2211
Trễ hạn: 13
Trước hạn: 83.8%
Đúng hạn: 15.6%
Trễ hạn: 0.6%