Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Lê Quý Đôn | 12 | 10 | 4 | 6 | 40 % | 0 % | 60 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Lê Quý Đôn | 718 | 718 | 718 | 0 | 99.4 % | 0.6 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Lê Quý Đôn | 414 | 414 | 414 | 0 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Lê Quý Đôn | 72 | 69 | 69 | 0 | 84.1 % | 15.9 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Lê Quý Đôn | 124 | 75 | 75 | 0 | 89.3 % | 10.7 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Quý Đôn | 1819 | 1766 | 1759 | 7 | 92.5 % | 7.1 % | 0.4 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Lê Quý Đôn | 1640 | 1640 | 1639 | 1 | 93.4 % | 6.5 % | 0.1 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ tiếp nhận:
12
Số hồ sơ xử lý:
10
Trước & đúng hạn:
4
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
40%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
60%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ tiếp nhận:
718
Số hồ sơ xử lý:
718
Trước & đúng hạn:
718
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.4%
Đúng hạn:
0.6%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ tiếp nhận:
414
Số hồ sơ xử lý:
414
Trước & đúng hạn:
414
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.5%
Đúng hạn:
0.5%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ tiếp nhận:
72
Số hồ sơ xử lý:
69
Trước & đúng hạn:
69
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
84.1%
Đúng hạn:
15.9%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ tiếp nhận:
124
Số hồ sơ xử lý:
75
Trước & đúng hạn:
75
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.3%
Đúng hạn:
10.7%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ tiếp nhận:
1819
Số hồ sơ xử lý:
1766
Trước & đúng hạn:
1759
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
92.5%
Đúng hạn:
7.1%
Trễ hạn:
0.4%

Văn phòng HĐND và UBND xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ tiếp nhận:
1640
Số hồ sơ xử lý:
1640
Trước & đúng hạn:
1639
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
93.4%
Đúng hạn:
6.5%
Trễ hạn:
0.1%