Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Thụy Anh | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 % | 0 % | 100 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Thụy Anh | 403 | 395 | 384 | 11 | 96.2 % | 1 % | 2.8 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Thụy Anh | 689 | 689 | 689 | 0 | 99 % | 1 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Thụy Anh | 64 | 16 | 8 | 8 | 50 % | 0 % | 50 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Thụy Anh | 536 | 521 | 521 | 0 | 99 % | 1 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Thụy Anh | 3434 | 3359 | 3338 | 21 | 91.9 % | 7.4 % | 0.6 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Thụy Anh | 2905 | 2899 | 2879 | 20 | 90.8 % | 8.5 % | 0.7 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
403
Số hồ sơ xử lý:
395
Trước & đúng hạn:
384
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
96.2%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
2.8%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
689
Số hồ sơ xử lý:
689
Trước & đúng hạn:
689
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
64
Số hồ sơ xử lý:
16
Trước & đúng hạn:
8
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
50%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
50%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
536
Số hồ sơ xử lý:
521
Trước & đúng hạn:
521
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
3434
Số hồ sơ xử lý:
3359
Trước & đúng hạn:
3338
Trễ hạn:
21
Trước hạn:
91.9%
Đúng hạn:
7.4%
Trễ hạn:
0.6%
Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
2905
Số hồ sơ xử lý:
2899
Trước & đúng hạn:
2879
Trễ hạn:
20
Trước hạn:
90.8%
Đúng hạn:
8.5%
Trễ hạn:
0.7%