Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Châu Ninh | 26 | 6 | 5 | 1 | 83.3 % | 0 % | 16.7 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Châu Ninh | 511 | 510 | 510 | 0 | 98 % | 2 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Châu Ninh | 47 | 47 | 47 | 0 | 83 % | 17 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Châu Ninh | 66 | 64 | 64 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Châu Ninh | 561 | 559 | 558 | 1 | 99.6 % | 0.2 % | 0.2 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Châu Ninh | 4078 | 4050 | 4048 | 2 | 90.4 % | 9.6 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Châu Ninh | 3523 | 3499 | 3499 | 0 | 89 % | 11 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Châu Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
26
Số hồ sơ xử lý:
6
Trước & đúng hạn:
5
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
83.3%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
16.7%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Châu Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
511
Số hồ sơ xử lý:
510
Trước & đúng hạn:
510
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98%
Đúng hạn:
2%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Châu Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
47
Số hồ sơ xử lý:
47
Trước & đúng hạn:
47
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83%
Đúng hạn:
17%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Châu Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
66
Số hồ sơ xử lý:
64
Trước & đúng hạn:
64
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Châu Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
561
Số hồ sơ xử lý:
559
Trước & đúng hạn:
558
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
99.6%
Đúng hạn:
0.2%
Trễ hạn:
0.2%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Châu Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
4078
Số hồ sơ xử lý:
4050
Trước & đúng hạn:
4048
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
90.4%
Đúng hạn:
9.6%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Châu Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
3523
Số hồ sơ xử lý:
3499
Trước & đúng hạn:
3499
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89%
Đúng hạn:
11%
Trễ hạn:
0%