Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Lê Lợi 63 63 55 8 69.8 % 17.5 % 12.7 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Lê Lợi 312 308 306 2 95.1 % 4.2 % 0.6 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Lê Lợi 18 18 18 0 88.9 % 11.1 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Lê Lợi 112 83 81 2 85.5 % 12 % 2.4 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Lê Lợi 604 599 599 0 93.5 % 6.5 % 0 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Lợi 4299 4259 4246 13 95.5 % 4.2 % 0.3 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Lê Lợi 3600 3595 3590 5 96.5 % 3.4 % 0.1 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Lê Lợi
Số hồ sơ tiếp nhận: 63
Số hồ sơ xử lý: 63
Trước & đúng hạn: 55
Trễ hạn: 8
Trước hạn: 69.8%
Đúng hạn: 17.5%
Trễ hạn: 12.7%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Lê Lợi
Số hồ sơ tiếp nhận: 312
Số hồ sơ xử lý: 308
Trước & đúng hạn: 306
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 95.1%
Đúng hạn: 4.2%
Trễ hạn: 0.6%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Lê Lợi
Số hồ sơ tiếp nhận: 18
Số hồ sơ xử lý: 18
Trước & đúng hạn: 18
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 88.9%
Đúng hạn: 11.1%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Lê Lợi
Số hồ sơ tiếp nhận: 112
Số hồ sơ xử lý: 83
Trước & đúng hạn: 81
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 85.5%
Đúng hạn: 12%
Trễ hạn: 2.4%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Lê Lợi
Số hồ sơ tiếp nhận: 604
Số hồ sơ xử lý: 599
Trước & đúng hạn: 599
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 93.5%
Đúng hạn: 6.5%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Lợi
Số hồ sơ tiếp nhận: 4299
Số hồ sơ xử lý: 4259
Trước & đúng hạn: 4246
Trễ hạn: 13
Trước hạn: 95.5%
Đúng hạn: 4.2%
Trễ hạn: 0.3%
Văn phòng HĐND và UBND xã Lê Lợi
Số hồ sơ tiếp nhận: 3600
Số hồ sơ xử lý: 3595
Trước & đúng hạn: 3590
Trễ hạn: 5
Trước hạn: 96.5%
Đúng hạn: 3.4%
Trễ hạn: 0.1%