Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Quan | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Quan | 259 | 259 | 256 | 3 | 98.1 % | 0.8 % | 1.2 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Quan | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Quan | 49 | 49 | 26 | 23 | 40.8 % | 12.2 % | 46.9 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Quan | 478 | 478 | 476 | 2 | 99 % | 0.6 % | 0.4 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan | 2541 | 2529 | 2483 | 46 | 89.6 % | 8.6 % | 1.8 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Quan | 2052 | 2043 | 2020 | 23 | 88.5 % | 10.3 % | 1.1 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Quan
Số hồ sơ tiếp nhận:
6
Số hồ sơ xử lý:
6
Trước & đúng hạn:
6
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Quan
Số hồ sơ tiếp nhận:
259
Số hồ sơ xử lý:
259
Trước & đúng hạn:
256
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
98.1%
Đúng hạn:
0.8%
Trễ hạn:
1.2%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Quan
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Quan
Số hồ sơ tiếp nhận:
49
Số hồ sơ xử lý:
49
Trước & đúng hạn:
26
Trễ hạn:
23
Trước hạn:
40.8%
Đúng hạn:
12.2%
Trễ hạn:
46.9%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Quan
Số hồ sơ tiếp nhận:
478
Số hồ sơ xử lý:
478
Trước & đúng hạn:
476
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
99%
Đúng hạn:
0.6%
Trễ hạn:
0.4%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan
Số hồ sơ tiếp nhận:
2541
Số hồ sơ xử lý:
2529
Trước & đúng hạn:
2483
Trễ hạn:
46
Trước hạn:
89.6%
Đúng hạn:
8.6%
Trễ hạn:
1.8%

Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Quan
Số hồ sơ tiếp nhận:
2052
Số hồ sơ xử lý:
2043
Trước & đúng hạn:
2020
Trễ hạn:
23
Trước hạn:
88.5%
Đúng hạn:
10.3%
Trễ hạn:
1.1%