Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bình Nguyên 16 15 15 0 86.7 % 13.3 % 0 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bình Nguyên 144 144 140 4 96.5 % 0.7 % 2.8 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bình Nguyên 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bình Nguyên 49 49 49 0 98 % 2 % 0 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bình Nguyên 258 258 258 0 100 % 0 % 0 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bình Nguyên 1281 1277 1273 4 94.3 % 5.4 % 0.3 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Bình Nguyên 1030 1026 1022 4 93.2 % 6.4 % 0.4 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bình Nguyên
Số hồ sơ tiếp nhận: 16
Số hồ sơ xử lý: 15
Trước & đúng hạn: 15
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 86.7%
Đúng hạn: 13.3%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bình Nguyên
Số hồ sơ tiếp nhận: 144
Số hồ sơ xử lý: 144
Trước & đúng hạn: 140
Trễ hạn: 4
Trước hạn: 96.5%
Đúng hạn: 0.7%
Trễ hạn: 2.8%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bình Nguyên
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bình Nguyên
Số hồ sơ tiếp nhận: 49
Số hồ sơ xử lý: 49
Trước & đúng hạn: 49
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 98%
Đúng hạn: 2%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bình Nguyên
Số hồ sơ tiếp nhận: 258
Số hồ sơ xử lý: 258
Trước & đúng hạn: 258
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bình Nguyên
Số hồ sơ tiếp nhận: 1281
Số hồ sơ xử lý: 1277
Trước & đúng hạn: 1273
Trễ hạn: 4
Trước hạn: 94.3%
Đúng hạn: 5.4%
Trễ hạn: 0.3%
Văn phòng HĐND và UBND xã Bình Nguyên
Số hồ sơ tiếp nhận: 1030
Số hồ sơ xử lý: 1026
Trước & đúng hạn: 1022
Trễ hạn: 4
Trước hạn: 93.2%
Đúng hạn: 6.4%
Trễ hạn: 0.4%