Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bắc Tiên Hưng | 16 | 16 | 16 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bắc Tiên Hưng | 491 | 489 | 488 | 1 | 95.3 % | 4.5 % | 0.2 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bắc Tiên Hưng | 1265 | 1265 | 1265 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bắc Tiên Hưng | 155 | 142 | 141 | 1 | 95.8 % | 3.5 % | 0.7 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bắc Tiên Hưng | 873 | 869 | 869 | 0 | 95.7 % | 4.3 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bắc Tiên Hưng | 7224 | 7204 | 7196 | 8 | 94.9 % | 5 % | 0.1 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Bắc Tiên Hưng | 6200 | 6196 | 6191 | 5 | 95 % | 4.9 % | 0.1 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
16
Số hồ sơ xử lý:
16
Trước & đúng hạn:
16
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
491
Số hồ sơ xử lý:
489
Trước & đúng hạn:
488
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
95.3%
Đúng hạn:
4.5%
Trễ hạn:
0.2%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1265
Số hồ sơ xử lý:
1265
Trước & đúng hạn:
1265
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.8%
Đúng hạn:
0.2%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
155
Số hồ sơ xử lý:
142
Trước & đúng hạn:
141
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
95.8%
Đúng hạn:
3.5%
Trễ hạn:
0.7%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
873
Số hồ sơ xử lý:
869
Trước & đúng hạn:
869
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.7%
Đúng hạn:
4.3%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
7224
Số hồ sơ xử lý:
7204
Trước & đúng hạn:
7196
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
94.9%
Đúng hạn:
5%
Trễ hạn:
0.1%
Văn phòng HĐND và UBND xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
6200
Số hồ sơ xử lý:
6196
Trước & đúng hạn:
6191
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
95%
Đúng hạn:
4.9%
Trễ hạn:
0.1%