Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên Lữ 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Lữ 636 622 612 10 95.5 % 2.9 % 1.6 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên Lữ 274 274 274 0 91.6 % 8.4 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Lữ 242 224 216 8 86.2 % 10.3 % 3.6 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Lữ 408 405 405 0 100 % 0 % 0 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Lữ 3679 3646 3636 10 90.8 % 8.9 % 0.3 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Lữ 3240 3211 3201 10 90.2 % 9.5 % 0.3 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên Lữ
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Lữ
Số hồ sơ tiếp nhận: 636
Số hồ sơ xử lý: 622
Trước & đúng hạn: 612
Trễ hạn: 10
Trước hạn: 95.5%
Đúng hạn: 2.9%
Trễ hạn: 1.6%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên Lữ
Số hồ sơ tiếp nhận: 274
Số hồ sơ xử lý: 274
Trước & đúng hạn: 274
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 91.6%
Đúng hạn: 8.4%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Lữ
Số hồ sơ tiếp nhận: 242
Số hồ sơ xử lý: 224
Trước & đúng hạn: 216
Trễ hạn: 8
Trước hạn: 86.2%
Đúng hạn: 10.3%
Trễ hạn: 3.6%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Lữ
Số hồ sơ tiếp nhận: 408
Số hồ sơ xử lý: 405
Trước & đúng hạn: 405
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Lữ
Số hồ sơ tiếp nhận: 3679
Số hồ sơ xử lý: 3646
Trước & đúng hạn: 3636
Trễ hạn: 10
Trước hạn: 90.8%
Đúng hạn: 8.9%
Trễ hạn: 0.3%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Lữ
Số hồ sơ tiếp nhận: 3240
Số hồ sơ xử lý: 3211
Trước & đúng hạn: 3201
Trễ hạn: 10
Trước hạn: 90.2%
Đúng hạn: 9.5%
Trễ hạn: 0.3%