Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hoàng Hoa Thám | 510 | 510 | 504 | 6 | 89.2 % | 9.6 % | 1.2 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hoàng Hoa Thám | 1160 | 1121 | 1121 | 0 | 93.6 % | 6.4 % | 0 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hoàng Hoa Thám | 2580 | 2580 | 2580 | 0 | 92.8 % | 7.2 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hoàng Hoa Thám | 827 | 737 | 737 | 0 | 96.3 % | 3.7 % | 0 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hoàng Hoa Thám | 649 | 648 | 648 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hoàng Hoa Thám | 8445 | 8304 | 8298 | 6 | 87.6 % | 12.4 % | 0.1 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Hoàng Hoa Thám | 6889 | 6799 | 6799 | 0 | 85.7 % | 14.3 % | 0 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ tiếp nhận:
510
Số hồ sơ xử lý:
510
Trước & đúng hạn:
504
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
89.2%
Đúng hạn:
9.6%
Trễ hạn:
1.2%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ tiếp nhận:
1160
Số hồ sơ xử lý:
1121
Trước & đúng hạn:
1121
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.6%
Đúng hạn:
6.4%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ tiếp nhận:
2580
Số hồ sơ xử lý:
2580
Trước & đúng hạn:
2580
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.8%
Đúng hạn:
7.2%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ tiếp nhận:
827
Số hồ sơ xử lý:
737
Trước & đúng hạn:
737
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.3%
Đúng hạn:
3.7%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ tiếp nhận:
649
Số hồ sơ xử lý:
648
Trước & đúng hạn:
648
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.7%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ tiếp nhận:
8445
Số hồ sơ xử lý:
8304
Trước & đúng hạn:
8298
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
87.6%
Đúng hạn:
12.4%
Trễ hạn:
0.1%
Văn phòng HĐND và UBND xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ tiếp nhận:
6889
Số hồ sơ xử lý:
6799
Trước & đúng hạn:
6799
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
85.7%
Đúng hạn:
14.3%
Trễ hạn:
0%