Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tống Trân | 35 | 35 | 35 | 0 | 88.6 % | 11.4 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tống Trân | 385 | 381 | 381 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tống Trân | 92 | 92 | 92 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tống Trân | 540 | 530 | 530 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tống Trân | 391 | 387 | 387 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tống Trân | 2736 | 2719 | 2719 | 0 | 99 % | 1 % | 0 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Tống Trân | 1932 | 1926 | 1926 | 0 | 99 % | 1 % | 0 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tống Trân
Số hồ sơ tiếp nhận:
35
Số hồ sơ xử lý:
35
Trước & đúng hạn:
35
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.6%
Đúng hạn:
11.4%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ tiếp nhận:
385
Số hồ sơ xử lý:
381
Trước & đúng hạn:
381
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.7%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tống Trân
Số hồ sơ tiếp nhận:
92
Số hồ sơ xử lý:
92
Trước & đúng hạn:
92
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tống Trân
Số hồ sơ tiếp nhận:
540
Số hồ sơ xử lý:
530
Trước & đúng hạn:
530
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.8%
Đúng hạn:
0.2%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tống Trân
Số hồ sơ tiếp nhận:
391
Số hồ sơ xử lý:
387
Trước & đúng hạn:
387
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tống Trân
Số hồ sơ tiếp nhận:
2736
Số hồ sơ xử lý:
2719
Trước & đúng hạn:
2719
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ tiếp nhận:
1932
Số hồ sơ xử lý:
1926
Trước & đúng hạn:
1926
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
0%