Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nguyễn Trãi | 41 | 41 | 41 | 0 | 82.9 % | 17.1 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nguyễn Trãi | 706 | 697 | 697 | 0 | 83.4 % | 16.6 % | 0 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nguyễn Trãi | 83 | 83 | 83 | 0 | 94 % | 6 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nguyễn Trãi | 741 | 512 | 512 | 0 | 85.5 % | 14.5 % | 0 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nguyễn Trãi | 601 | 586 | 586 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nguyễn Trãi | 5611 | 5294 | 5294 | 0 | 93.3 % | 6.7 % | 0 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Nguyễn Trãi | 4569 | 4494 | 4494 | 0 | 92.5 % | 7.5 % | 0 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ tiếp nhận:
41
Số hồ sơ xử lý:
41
Trước & đúng hạn:
41
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
82.9%
Đúng hạn:
17.1%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ tiếp nhận:
706
Số hồ sơ xử lý:
697
Trước & đúng hạn:
697
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83.4%
Đúng hạn:
16.6%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ tiếp nhận:
83
Số hồ sơ xử lý:
83
Trước & đúng hạn:
83
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94%
Đúng hạn:
6%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ tiếp nhận:
741
Số hồ sơ xử lý:
512
Trước & đúng hạn:
512
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
85.5%
Đúng hạn:
14.5%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ tiếp nhận:
601
Số hồ sơ xử lý:
586
Trước & đúng hạn:
586
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.7%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ tiếp nhận:
5611
Số hồ sơ xử lý:
5294
Trước & đúng hạn:
5294
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.3%
Đúng hạn:
6.7%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ tiếp nhận:
4569
Số hồ sơ xử lý:
4494
Trước & đúng hạn:
4494
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.5%
Đúng hạn:
7.5%
Trễ hạn:
0%