Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Trần Hưng Đạo 589 586 571 15 94.5 % 2.9 % 2.6 %
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Trần Hưng Đạo 260 259 238 21 64.5 % 27.4 % 8.1 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Trần Hưng Đạo 227 227 227 0 81.5 % 18.5 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Trần Hưng Đạo 525 490 474 16 91.6 % 5.1 % 3.3 %
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Trần Hưng Đạo 207 189 176 13 80.4 % 12.7 % 6.9 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Trần Hưng Đạo 5332 5253 5208 45 82.2 % 16.9 % 0.9 %
Văn phòng HĐND và UBND phường Trần Hưng Đạo 4113 4080 4058 22 79 % 20.4 % 0.5 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận: 589
Số hồ sơ xử lý: 586
Trước & đúng hạn: 571
Trễ hạn: 15
Trước hạn: 94.5%
Đúng hạn: 2.9%
Trễ hạn: 2.6%
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận: 260
Số hồ sơ xử lý: 259
Trước & đúng hạn: 238
Trễ hạn: 21
Trước hạn: 64.5%
Đúng hạn: 27.4%
Trễ hạn: 8.1%
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận: 227
Số hồ sơ xử lý: 227
Trước & đúng hạn: 227
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 81.5%
Đúng hạn: 18.5%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận: 525
Số hồ sơ xử lý: 490
Trước & đúng hạn: 474
Trễ hạn: 16
Trước hạn: 91.6%
Đúng hạn: 5.1%
Trễ hạn: 3.3%
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận: 207
Số hồ sơ xử lý: 189
Trước & đúng hạn: 176
Trễ hạn: 13
Trước hạn: 80.4%
Đúng hạn: 12.7%
Trễ hạn: 6.9%
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận: 5332
Số hồ sơ xử lý: 5253
Trước & đúng hạn: 5208
Trễ hạn: 45
Trước hạn: 82.2%
Đúng hạn: 16.9%
Trễ hạn: 0.9%
Văn phòng HĐND và UBND phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận: 4113
Số hồ sơ xử lý: 4080
Trước & đúng hạn: 4058
Trễ hạn: 22
Trước hạn: 79%
Đúng hạn: 20.4%
Trễ hạn: 0.5%