Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Thụy Anh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Thụy Anh | 182 | 182 | 180 | 2 | 94 % | 4.9 % | 1.1 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Thụy Anh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Thụy Anh | 49 | 44 | 44 | 0 | 97.7 % | 2.3 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Thụy Anh | 883 | 873 | 871 | 2 | 98.5 % | 1.3 % | 0.2 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Thụy Anh | 2800 | 2783 | 2775 | 8 | 94 % | 5.7 % | 0.3 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Thụy Anh | 2009 | 2007 | 1999 | 8 | 91.9 % | 7.7 % | 0.4 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
182
Số hồ sơ xử lý:
182
Trước & đúng hạn:
180
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
94%
Đúng hạn:
4.9%
Trễ hạn:
1.1%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
49
Số hồ sơ xử lý:
44
Trước & đúng hạn:
44
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.7%
Đúng hạn:
2.3%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
883
Số hồ sơ xử lý:
873
Trước & đúng hạn:
871
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
98.5%
Đúng hạn:
1.3%
Trễ hạn:
0.2%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
2800
Số hồ sơ xử lý:
2783
Trước & đúng hạn:
2775
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
94%
Đúng hạn:
5.7%
Trễ hạn:
0.3%

Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
2009
Số hồ sơ xử lý:
2007
Trước & đúng hạn:
1999
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
91.9%
Đúng hạn:
7.7%
Trễ hạn:
0.4%