Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Lương Bằng | 187 | 184 | 182 | 2 | 92.4 % | 6.5 % | 1.1 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Lương Bằng | 373 | 373 | 371 | 2 | 91.4 % | 8 % | 0.5 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Lương Bằng | 38 | 38 | 38 | 0 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Lương Bằng | 398 | 343 | 334 | 9 | 63 % | 34.4 % | 2.6 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Lương Bằng | 88 | 85 | 85 | 0 | 91.8 % | 8.2 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lương Bằng | 3250 | 3176 | 3165 | 11 | 91.7 % | 8 % | 0.3 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Lương Bằng | 2645 | 2635 | 2633 | 2 | 94.8 % | 5.1 % | 0.1 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Lương Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận:
187
Số hồ sơ xử lý:
184
Trước & đúng hạn:
182
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
92.4%
Đúng hạn:
6.5%
Trễ hạn:
1.1%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Lương Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận:
373
Số hồ sơ xử lý:
373
Trước & đúng hạn:
371
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
91.4%
Đúng hạn:
8%
Trễ hạn:
0.5%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Lương Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận:
38
Số hồ sơ xử lý:
38
Trước & đúng hạn:
38
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.4%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Lương Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận:
398
Số hồ sơ xử lý:
343
Trước & đúng hạn:
334
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
63%
Đúng hạn:
34.4%
Trễ hạn:
2.6%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Lương Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận:
88
Số hồ sơ xử lý:
85
Trước & đúng hạn:
85
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.8%
Đúng hạn:
8.2%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lương Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận:
3250
Số hồ sơ xử lý:
3176
Trước & đúng hạn:
3165
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
91.7%
Đúng hạn:
8%
Trễ hạn:
0.3%

Văn phòng HĐND và UBND xã Lương Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận:
2645
Số hồ sơ xử lý:
2635
Trước & đúng hạn:
2633
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
94.8%
Đúng hạn:
5.1%
Trễ hạn:
0.1%