Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hoàng Hoa Thám | 450 | 398 | 394 | 4 | 88.9 % | 10.1 % | 1 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hoàng Hoa Thám | 874 | 862 | 862 | 0 | 94.1 % | 5.9 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hoàng Hoa Thám | 579 | 579 | 579 | 0 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hoàng Hoa Thám | 398 | 362 | 362 | 0 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hoàng Hoa Thám | 595 | 594 | 594 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hoàng Hoa Thám | 4668 | 4610 | 4606 | 4 | 87.1 % | 12.8 % | 0.1 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Hoàng Hoa Thám | 3416 | 3387 | 3387 | 0 | 83.9 % | 16.1 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ tiếp nhận:
450
Số hồ sơ xử lý:
398
Trước & đúng hạn:
394
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
88.9%
Đúng hạn:
10.1%
Trễ hạn:
1%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ tiếp nhận:
874
Số hồ sơ xử lý:
862
Trước & đúng hạn:
862
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.1%
Đúng hạn:
5.9%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ tiếp nhận:
579
Số hồ sơ xử lý:
579
Trước & đúng hạn:
579
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.5%
Đúng hạn:
4.5%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ tiếp nhận:
398
Số hồ sơ xử lý:
362
Trước & đúng hạn:
362
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.3%
Đúng hạn:
1.7%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ tiếp nhận:
595
Số hồ sơ xử lý:
594
Trước & đúng hạn:
594
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.7%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ tiếp nhận:
4668
Số hồ sơ xử lý:
4610
Trước & đúng hạn:
4606
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
87.1%
Đúng hạn:
12.8%
Trễ hạn:
0.1%

Văn phòng HĐND và UBND xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ tiếp nhận:
3416
Số hồ sơ xử lý:
3387
Trước & đúng hạn:
3387
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83.9%
Đúng hạn:
16.1%
Trễ hạn:
0%