Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tân Thuận | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 % | 0 % | 100 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tân Thuận | 180 | 180 | 179 | 1 | 83.3 % | 16.1 % | 0.6 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tân Thuận | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tân Thuận | 66 | 63 | 63 | 0 | 95.2 % | 4.8 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tân Thuận | 55 | 47 | 47 | 0 | 91.5 % | 8.5 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Thuận | 1293 | 1257 | 1255 | 2 | 88.1 % | 11.8 % | 0.2 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Tân Thuận | 1177 | 1170 | 1169 | 1 | 87.9 % | 12.1 % | 0.1 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tân Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận:
4
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tân Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận:
180
Số hồ sơ xử lý:
180
Trước & đúng hạn:
179
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
83.3%
Đúng hạn:
16.1%
Trễ hạn:
0.6%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tân Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tân Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận:
66
Số hồ sơ xử lý:
63
Trước & đúng hạn:
63
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.2%
Đúng hạn:
4.8%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tân Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận:
55
Số hồ sơ xử lý:
47
Trước & đúng hạn:
47
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.5%
Đúng hạn:
8.5%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận:
1293
Số hồ sơ xử lý:
1257
Trước & đúng hạn:
1255
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
88.1%
Đúng hạn:
11.8%
Trễ hạn:
0.2%

Văn phòng HĐND và UBND xã Tân Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận:
1177
Số hồ sơ xử lý:
1170
Trước & đúng hạn:
1169
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
87.9%
Đúng hạn:
12.1%
Trễ hạn:
0.1%