Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quang Lịch 32 16 15 1 87.5 % 6.3 % 6.3 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quang Lịch 381 380 375 5 76.8 % 21.8 % 1.3 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quang Lịch 74 74 74 0 93.2 % 6.8 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quang Lịch 38 37 36 1 91.9 % 5.4 % 2.7 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quang Lịch 393 388 386 2 93.3 % 6.2 % 0.5 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quang Lịch 1479 1473 1458 15 84.9 % 14.1 % 1 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Quang Lịch 1075 1075 1063 12 82 % 16.8 % 1.1 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quang Lịch
Số hồ sơ tiếp nhận: 32
Số hồ sơ xử lý: 16
Trước & đúng hạn: 15
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 87.5%
Đúng hạn: 6.3%
Trễ hạn: 6.3%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quang Lịch
Số hồ sơ tiếp nhận: 381
Số hồ sơ xử lý: 380
Trước & đúng hạn: 375
Trễ hạn: 5
Trước hạn: 76.8%
Đúng hạn: 21.8%
Trễ hạn: 1.3%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quang Lịch
Số hồ sơ tiếp nhận: 74
Số hồ sơ xử lý: 74
Trước & đúng hạn: 74
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 93.2%
Đúng hạn: 6.8%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quang Lịch
Số hồ sơ tiếp nhận: 38
Số hồ sơ xử lý: 37
Trước & đúng hạn: 36
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 91.9%
Đúng hạn: 5.4%
Trễ hạn: 2.7%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quang Lịch
Số hồ sơ tiếp nhận: 393
Số hồ sơ xử lý: 388
Trước & đúng hạn: 386
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 93.3%
Đúng hạn: 6.2%
Trễ hạn: 0.5%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quang Lịch
Số hồ sơ tiếp nhận: 1479
Số hồ sơ xử lý: 1473
Trước & đúng hạn: 1458
Trễ hạn: 15
Trước hạn: 84.9%
Đúng hạn: 14.1%
Trễ hạn: 1%
Văn phòng HĐND và UBND xã Quang Lịch
Số hồ sơ tiếp nhận: 1075
Số hồ sơ xử lý: 1075
Trước & đúng hạn: 1063
Trễ hạn: 12
Trước hạn: 82%
Đúng hạn: 16.8%
Trễ hạn: 1.1%