Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Vũ Thư 188 82 21 61 20.7 % 4.9 % 74.4 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vũ Thư 303 298 297 1 85.2 % 14.4 % 0.3 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Vũ Thư 502 502 502 0 98 % 2 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vũ Thư 207 193 192 1 96.9 % 2.6 % 0.5 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vũ Thư 801 801 801 0 63.3 % 36.7 % 0 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư 3840 3807 3742 65 81 % 17.3 % 1.7 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Vũ Thư 2945 2922 2919 3 87.5 % 12.4 % 0.1 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Vũ Thư
Số hồ sơ tiếp nhận: 188
Số hồ sơ xử lý: 82
Trước & đúng hạn: 21
Trễ hạn: 61
Trước hạn: 20.7%
Đúng hạn: 4.9%
Trễ hạn: 74.4%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vũ Thư
Số hồ sơ tiếp nhận: 303
Số hồ sơ xử lý: 298
Trước & đúng hạn: 297
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 85.2%
Đúng hạn: 14.4%
Trễ hạn: 0.3%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Vũ Thư
Số hồ sơ tiếp nhận: 502
Số hồ sơ xử lý: 502
Trước & đúng hạn: 502
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 98%
Đúng hạn: 2%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vũ Thư
Số hồ sơ tiếp nhận: 207
Số hồ sơ xử lý: 193
Trước & đúng hạn: 192
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 96.9%
Đúng hạn: 2.6%
Trễ hạn: 0.5%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vũ Thư
Số hồ sơ tiếp nhận: 801
Số hồ sơ xử lý: 801
Trước & đúng hạn: 801
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 63.3%
Đúng hạn: 36.7%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư
Số hồ sơ tiếp nhận: 3840
Số hồ sơ xử lý: 3807
Trước & đúng hạn: 3742
Trễ hạn: 65
Trước hạn: 81%
Đúng hạn: 17.3%
Trễ hạn: 1.7%
Văn phòng HĐND và UBND xã Vũ Thư
Số hồ sơ tiếp nhận: 2945
Số hồ sơ xử lý: 2922
Trước & đúng hạn: 2919
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 87.5%
Đúng hạn: 12.4%
Trễ hạn: 0.1%