Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên | 4 | 37 | 119 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
3298
Một phần 726 (hồ sơ) Toàn trình 2569 (hồ sơ) |
3037 | 6 | 2 | 83 % | 16.8 % | 0.2 % |
Sở Nội Vụ | 1 | 28 | 120 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5299
Một phần 200 (hồ sơ) Toàn trình 5099 (hồ sơ) |
5034 | 2 | 16 | 90.4 % | 9.6 % | 0 % |
Sở Tài chính | 7 | 41 | 84 |
Mức độ 2 11 (hồ sơ)
2355
Một phần 44 (hồ sơ) Toàn trình 2300 (hồ sơ) |
2290 | 0 | 10 | 94.2 % | 5.8 % | 0 % |
Sở Công thương | 0 | 26 | 254 |
Mức độ 2 23 (hồ sơ)
3355
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 3304 (hồ sơ) |
3303 | 0 | 11 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 49 | 65 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1064
Một phần 86 (hồ sơ) Toàn trình 978 (hồ sơ) |
1088 | 2 | 1 | 35.7 % | 64.2 % | 0.1 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 23 | 175 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
676
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 663 (hồ sơ) |
656 | 0 | 3 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Môi trường | 0 | 181 | 139 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4520
Một phần 1117 (hồ sơ) Toàn trình 3403 (hồ sơ) |
2488 | 15 | 62 | 82.2 % | 17.2 % | 0.6 % |
Sở Tư pháp | 1 | 47 | 107 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2195
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 2186 (hồ sơ) |
2544 | 210 | 3 | 89.9 % | 1.8 % | 8.3 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 63 | 106 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
303
Một phần 51 (hồ sơ) Toàn trình 252 (hồ sơ) |
305 | 3 | 8 | 89.5 % | 9.5 % | 1 % |
Sở Xây dựng | 4 | 76 | 109 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2976
Một phần 240 (hồ sơ) Toàn trình 2736 (hồ sơ) |
2848 | 0 | 9 | 81.1 % | 18.9 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các Khu công nghiệp tỉnh | 2 | 9 | 24 |
Mức độ 2 126 (hồ sơ)
644
Một phần 81 (hồ sơ) Toàn trình 437 (hồ sơ) |
643 | 0 | 3 | 94.9 % | 5.1 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh tế và các Khu công nghiệp tỉnh | 4 | 10 | 24 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
70
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 64 (hồ sơ) |
58 | 0 | 1 | 96.6 % | 3.4 % | 0 % |
Cục thuế Tỉnh | 31 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Điện Lực Hưng Yên | 14 | 1 | 1 |
Mức độ 2 53 (hồ sơ)
53
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
52 | 0 | 0 | 78.8 % | 21.2 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
38
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 38 (hồ sơ) |
38 | 0 | 5 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 0 | 2 | 1 |
Mức độ 2 7847 (hồ sơ)
24053
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 16206 (hồ sơ) |
22028 | 256 | 0 | 94 % | 4.9 % | 1.1 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố | 10 | 66 | 148 |
Mức độ 2 7 (hồ sơ)
7
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
1 | 0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn | 11 | 82 | 142 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Kho bạc | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND phường Phố Hiến | 10 | 124 | 243 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4693
Một phần 2509 (hồ sơ) Toàn trình 2184 (hồ sơ) |
4475 | 3 | 11 | 90.9 % | 9.1 % | 0 % |
UBND xã Như Quỳnh | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8612
Một phần 5629 (hồ sơ) Toàn trình 2983 (hồ sơ) |
8140 | 37 | 196 | 85.8 % | 13.7 % | 0.5 % |
UBND xã Lạc Đạo | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2775
Một phần 1456 (hồ sơ) Toàn trình 1319 (hồ sơ) |
2660 | 8 | 47 | 88.8 % | 10.9 % | 0.3 % |
UBND xã Đại Đồng | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2875
Một phần 1824 (hồ sơ) Toàn trình 1051 (hồ sơ) |
2825 | 10 | 9 | 75.1 % | 24.5 % | 0.4 % |
UBND xã Nghĩa Trụ | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4895
Một phần 3992 (hồ sơ) Toàn trình 903 (hồ sơ) |
4809 | 0 | 10 | 90.8 % | 9.2 % | 0 % |
UBND xã Phụng Công | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2175
Một phần 1193 (hồ sơ) Toàn trình 982 (hồ sơ) |
1897 | 2 | 91 | 88 % | 11.9 % | 0.1 % |
UBND xã Văn Giang | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3732
Một phần 1530 (hồ sơ) Toàn trình 2202 (hồ sơ) |
3203 | 11 | 158 | 84.7 % | 15 % | 0.3 % |
UBND xã Mễ Sở | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2748
Một phần 1574 (hồ sơ) Toàn trình 1174 (hồ sơ) |
2671 | 0 | 103 | 83.6 % | 16.4 % | 0 % |
UBND phường Mỹ Hào | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7990
Một phần 6382 (hồ sơ) Toàn trình 1608 (hồ sơ) |
7828 | 0 | 23 | 93.9 % | 6.1 % | 0 % |
UBND phường Đường Hào | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7025
Một phần 5627 (hồ sơ) Toàn trình 1398 (hồ sơ) |
6856 | 0 | 99 | 93.3 % | 6.7 % | 0 % |
UBND phường Thượng Hồng | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6975
Một phần 6057 (hồ sơ) Toàn trình 918 (hồ sơ) |
6876 | 2 | 59 | 94.3 % | 5.6 % | 0.1 % |
UBND xã Yên Mỹ | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5136
Một phần 3802 (hồ sơ) Toàn trình 1334 (hồ sơ) |
5047 | 18 | 33 | 93.9 % | 5.7 % | 0.4 % |
UBND xã Việt Yên | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3234
Một phần 1955 (hồ sơ) Toàn trình 1279 (hồ sơ) |
3175 | 6 | 5 | 92.3 % | 7.5 % | 0.2 % |
UBND xã Hoàn Long | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3049
Một phần 1729 (hồ sơ) Toàn trình 1320 (hồ sơ) |
2925 | 0 | 20 | 92.8 % | 7.2 % | 0 % |
UBND xã Nguyễn Văn Linh | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2462
Một phần 1510 (hồ sơ) Toàn trình 952 (hồ sơ) |
2426 | 0 | 3 | 89.4 % | 10.6 % | 0 % |
UBND xã Khoái Châu | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5692
Một phần 3642 (hồ sơ) Toàn trình 2050 (hồ sơ) |
5441 | 0 | 115 | 93.4 % | 6.6 % | 0 % |
UBND xã Triệu Việt Vương | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6950
Một phần 4607 (hồ sơ) Toàn trình 2343 (hồ sơ) |
6707 | 0 | 40 | 77.9 % | 22.1 % | 0 % |
UBND xã Việt Tiến | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3182
Một phần 1825 (hồ sơ) Toàn trình 1357 (hồ sơ) |
3002 | 2 | 30 | 95.6 % | 4.4 % | 0 % |
UBND xã Chí Minh | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4492
Một phần 2543 (hồ sơ) Toàn trình 1949 (hồ sơ) |
4372 | 0 | 184 | 86.8 % | 13.2 % | 0 % |
UBND xã Châu Ninh | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4080
Một phần 2584 (hồ sơ) Toàn trình 1496 (hồ sơ) |
4027 | 2 | 398 | 90.3 % | 9.6 % | 0.1 % |
UBND xã Ân Thi | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2874
Một phần 1223 (hồ sơ) Toàn trình 1651 (hồ sơ) |
2751 | 0 | 13 | 88.4 % | 11.6 % | 0 % |
UBND xã Xuân Trúc | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2510
Một phần 2117 (hồ sơ) Toàn trình 393 (hồ sơ) |
2479 | 0 | 6 | 89.1 % | 10.9 % | 0 % |
UBND xã Phạm Ngũ Lão | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3244
Một phần 2035 (hồ sơ) Toàn trình 1209 (hồ sơ) |
3189 | 0 | 15 | 88.4 % | 11.6 % | 0 % |
UBND xã Nguyễn Trãi | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3369
Một phần 2065 (hồ sơ) Toàn trình 1304 (hồ sơ) |
3249 | 0 | 2 | 94.4 % | 5.6 % | 0 % |
UBND xã Hồng Quang | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2566
Một phần 1582 (hồ sơ) Toàn trình 984 (hồ sơ) |
2524 | 0 | 4 | 92.3 % | 7.7 % | 0 % |
UBND xã Lương Bằng | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3270
Một phần 1860 (hồ sơ) Toàn trình 1410 (hồ sơ) |
2884 | 11 | 68 | 91.5 % | 8.1 % | 0.4 % |
UBND xã Nghĩa Dân | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2531
Một phần 2073 (hồ sơ) Toàn trình 458 (hồ sơ) |
2486 | 2 | 25 | 88.9 % | 11 % | 0.1 % |
UBND xã Hiệp Cường | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2654
Một phần 1991 (hồ sơ) Toàn trình 663 (hồ sơ) |
2574 | 0 | 2 | 86.1 % | 13.9 % | 0 % |
UBND xã Đức Hợp | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2206
Một phần 1680 (hồ sơ) Toàn trình 526 (hồ sơ) |
2159 | 0 | 45 | 89.8 % | 10.2 % | 0 % |
UBND xã Quang Hưng | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2940
Một phần 1514 (hồ sơ) Toàn trình 1426 (hồ sơ) |
2593 | 1 | 5 | 88.1 % | 11.9 % | 0 % |
UBND xã Đoàn Đào | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1703
Một phần 811 (hồ sơ) Toàn trình 892 (hồ sơ) |
1607 | 2 | 14 | 87.4 % | 12.5 % | 0.1 % |
UBND xã Tiên Tiến | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2112
Một phần 1268 (hồ sơ) Toàn trình 844 (hồ sơ) |
2060 | 0 | 7 | 91 % | 9 % | 0 % |
UBND xã Tống Trân | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2105
Một phần 1068 (hồ sơ) Toàn trình 1037 (hồ sơ) |
2062 | 0 | 31 | 99 % | 1 % | 0 % |
UBND xã Hoàng Hoa Thám | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4757
Một phần 2487 (hồ sơ) Toàn trình 2270 (hồ sơ) |
4583 | 4 | 29 | 87 % | 12.9 % | 0.1 % |
UBND xã Tiên Lữ | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3360
Một phần 2351 (hồ sơ) Toàn trình 1009 (hồ sơ) |
3275 | 2 | 22 | 90.8 % | 9.1 % | 0.1 % |
UBND xã Tiên Hoa | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2372
Một phần 1589 (hồ sơ) Toàn trình 783 (hồ sơ) |
2329 | 1 | 14 | 96.6 % | 3.3 % | 0.1 % |
UBND phường Sơn Nam | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2776
Một phần 2012 (hồ sơ) Toàn trình 764 (hồ sơ) |
2651 | 8 | 26 | 86.6 % | 13.1 % | 0.3 % |
UBND phường Hồng Châu | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2764
Một phần 2340 (hồ sơ) Toàn trình 424 (hồ sơ) |
2740 | 2 | 2 | 86.8 % | 13.1 % | 0.1 % |
UBND xã Tân Hưng | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2076
Một phần 1113 (hồ sơ) Toàn trình 963 (hồ sơ) |
2049 | 0 | 6 | 94.1 % | 5.9 % | 0 % |
UBND phường Thái Bình | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5471
Một phần 3398 (hồ sơ) Toàn trình 2073 (hồ sơ) |
5379 | 109 | 65 | 85.4 % | 12.6 % | 2 % |
UBND phường Trần Lãm | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4303
Một phần 2599 (hồ sơ) Toàn trình 1704 (hồ sơ) |
4195 | 0 | 34 | 75 % | 25 % | 0 % |
UBND phường Trần Hưng Đạo | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2747
Một phần 1078 (hồ sơ) Toàn trình 1669 (hồ sơ) |
2449 | 31 | 61 | 83.3 % | 15.5 % | 1.2 % |
UBND phường Trà Lý | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2595
Một phần 1891 (hồ sơ) Toàn trình 704 (hồ sơ) |
2530 | 5 | 30 | 92.7 % | 7.1 % | 0.2 % |
UBND phường Vũ Phúc | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2573
Một phần 1464 (hồ sơ) Toàn trình 1109 (hồ sơ) |
2473 | 1 | 214 | 66.8 % | 33.2 % | 0 % |
UBND xã Thái Thụy | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3678
Một phần 1741 (hồ sơ) Toàn trình 1937 (hồ sơ) |
3278 | 2 | 58 | 94.2 % | 5.8 % | 0 % |
UBND xã Đông Thụy Anh | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2513
Một phần 1219 (hồ sơ) Toàn trình 1294 (hồ sơ) |
2437 | 8 | 176 | 94.2 % | 5.5 % | 0.3 % |
UBND xã Bắc Thụy Anh | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1658
Một phần 1087 (hồ sơ) Toàn trình 571 (hồ sơ) |
1650 | 3 | 7 | 93.1 % | 6.7 % | 0.2 % |
UBND xã Thụy Anh | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1925
Một phần 1210 (hồ sơ) Toàn trình 715 (hồ sơ) |
1903 | 0 | 3 | 93.1 % | 6.9 % | 0 % |
UBND xã Nam Thụy Anh | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2199
Một phần 1494 (hồ sơ) Toàn trình 705 (hồ sơ) |
2167 | 12 | 9 | 95.3 % | 4.2 % | 0.5 % |
UBND xã Bắc Thái Ninh | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1978
Một phần 1294 (hồ sơ) Toàn trình 684 (hồ sơ) |
1972 | 1 | 16 | 96.1 % | 3.9 % | 0 % |
UBND xã Thái Ninh | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
2253
Một phần 1432 (hồ sơ) Toàn trình 820 (hồ sơ) |
2228 | 0 | 324 | 89.5 % | 10.5 % | 0 % |
UBND xã Đông Thái Ninh | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2401
Một phần 1436 (hồ sơ) Toàn trình 965 (hồ sơ) |
2392 | 0 | 24 | 96.2 % | 3.8 % | 0 % |
UBND xã Nam Thái Ninh | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1344
Một phần 725 (hồ sơ) Toàn trình 619 (hồ sơ) |
1339 | 17 | 8 | 93.7 % | 5 % | 1.3 % |
UBND xã Tây Thái Ninh | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1463
Một phần 983 (hồ sơ) Toàn trình 480 (hồ sơ) |
1450 | 2 | 16 | 92.4 % | 7.4 % | 0.2 % |
UBND xã Tây Thụy Anh | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1052
Một phần 462 (hồ sơ) Toàn trình 590 (hồ sơ) |
1009 | 8 | 21 | 92 % | 7.2 % | 0.8 % |
UBND xã Tiền Hải | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3384
Một phần 822 (hồ sơ) Toàn trình 2562 (hồ sơ) |
2808 | 203 | 84 | 87.1 % | 5.7 % | 7.2 % |
UBND xã Tây Tiền Hải | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1992
Một phần 1172 (hồ sơ) Toàn trình 820 (hồ sơ) |
1961 | 14 | 43 | 88.4 % | 10.9 % | 0.7 % |
UBND xã Ái Quốc | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1323
Một phần 630 (hồ sơ) Toàn trình 693 (hồ sơ) |
1299 | 4 | 35 | 95.2 % | 4.5 % | 0.3 % |
UBND xã Đồng Châu | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2461
Một phần 1345 (hồ sơ) Toàn trình 1116 (hồ sơ) |
2418 | 4 | 51 | 92.3 % | 7.5 % | 0.2 % |
UBND xã Đông Tiền Hải | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2946
Một phần 1534 (hồ sơ) Toàn trình 1412 (hồ sơ) |
2894 | 7 | 74 | 91 % | 8.7 % | 0.3 % |
UBND xã Nam Cường | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6287
Một phần 4706 (hồ sơ) Toàn trình 1581 (hồ sơ) |
6161 | 17 | 64 | 87 % | 12.8 % | 0.2 % |
UBND xã Hưng Phú | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1210
Một phần 602 (hồ sơ) Toàn trình 608 (hồ sơ) |
1183 | 90 | 55 | 70.6 % | 21.8 % | 7.6 % |
UBND xã Nam Tiền Hải | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4294
Một phần 3205 (hồ sơ) Toàn trình 1089 (hồ sơ) |
4229 | 64 | 22 | 94.3 % | 4.2 % | 1.5 % |
UBND xã Quỳnh Phụ | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4723
Một phần 1900 (hồ sơ) Toàn trình 2823 (hồ sơ) |
4353 | 1 | 31 | 95.8 % | 4.2 % | 0 % |
UBND xã Minh Thọ | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1919
Một phần 979 (hồ sơ) Toàn trình 940 (hồ sơ) |
1871 | 2 | 9 | 94.9 % | 5 % | 0.1 % |
UBND xã Nguyễn Du | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2803
Một phần 1884 (hồ sơ) Toàn trình 919 (hồ sơ) |
2790 | 0 | 16 | 96.8 % | 3.2 % | 0 % |
UBND xã Quỳnh An | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1667
Một phần 532 (hồ sơ) Toàn trình 1135 (hồ sơ) |
1601 | 3 | 14 | 93.1 % | 6.7 % | 0.2 % |
UBND xã Ngọc Lâm | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2762
Một phần 1567 (hồ sơ) Toàn trình 1195 (hồ sơ) |
2678 | 0 | 24 | 92.5 % | 7.5 % | 0 % |
UBND xã Đồng Bằng | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2251
Một phần 1173 (hồ sơ) Toàn trình 1078 (hồ sơ) |
2143 | 14 | 44 | 92.8 % | 6.5 % | 0.7 % |
UBND xã A Sào | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1531
Một phần 550 (hồ sơ) Toàn trình 981 (hồ sơ) |
1503 | 6 | 1 | 88 % | 11.6 % | 0.4 % |
UBND xã Phụ Dực | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3404
Một phần 1646 (hồ sơ) Toàn trình 1758 (hồ sơ) |
3338 | 6 | 42 | 93.7 % | 6.1 % | 0.2 % |
UBND xã Tân Tiến | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1706
Một phần 635 (hồ sơ) Toàn trình 1071 (hồ sơ) |
1685 | 0 | 56 | 90.6 % | 9.4 % | 0 % |
UBND xã Đông Hưng | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4736
Một phần 2794 (hồ sơ) Toàn trình 1942 (hồ sơ) |
4655 | 103 | 147 | 86.1 % | 11.7 % | 2.2 % |
UBND xã Bắc Tiên Hưng | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4366
Một phần 2867 (hồ sơ) Toàn trình 1499 (hồ sơ) |
4338 | 6 | 17 | 94.1 % | 5.8 % | 0.1 % |
UBND xã Đông Tiên Hưng | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3230
Một phần 2234 (hồ sơ) Toàn trình 996 (hồ sơ) |
3188 | 5 | 6 | 94.6 % | 5.3 % | 0.1 % |
UBND xã Nam Đông Hưng | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1863
Một phần 1050 (hồ sơ) Toàn trình 813 (hồ sơ) |
1843 | 3 | 18 | 94 % | 5.8 % | 0.2 % |
UBND xã Bắc Đông Quan | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2498
Một phần 1715 (hồ sơ) Toàn trình 783 (hồ sơ) |
2480 | 70 | 80 | 90.4 % | 6.8 % | 2.8 % |
UBND xã Bắc Đông Hưng | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2944
Một phần 2128 (hồ sơ) Toàn trình 816 (hồ sơ) |
2926 | 16 | 10 | 85.3 % | 14.1 % | 0.6 % |
UBND xã Đông Quan | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2385
Một phần 1605 (hồ sơ) Toàn trình 780 (hồ sơ) |
2341 | 44 | 35 | 90.2 % | 7.9 % | 1.9 % |
UBND xã Nam Tiên Hưng | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2492
Một phần 1450 (hồ sơ) Toàn trình 1042 (hồ sơ) |
2477 | 1 | 1 | 92.9 % | 7.1 % | 0 % |
UBND xã Tiên Hưng | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4448
Một phần 3585 (hồ sơ) Toàn trình 863 (hồ sơ) |
4447 | 13 | 4 | 89.3 % | 10.4 % | 0.3 % |
UBND xã Hưng Hà | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
2501
Một phần 359 (hồ sơ) Toàn trình 2141 (hồ sơ) |
2258 | 132 | 123 | 76.3 % | 17.8 % | 5.9 % |
UBND xã Tiên La | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1593
Một phần 1140 (hồ sơ) Toàn trình 453 (hồ sơ) |
1554 | 13 | 85 | 91 % | 8.2 % | 0.8 % |
UBND xã Lê Quý Đôn | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1603
Một phần 1239 (hồ sơ) Toàn trình 364 (hồ sơ) |
1544 | 6 | 12 | 91.8 % | 7.8 % | 0.4 % |
UBND xã Hồng Minh | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1489
Một phần 783 (hồ sơ) Toàn trình 706 (hồ sơ) |
1469 | 3 | 67 | 97.3 % | 2.5 % | 0.2 % |
UBND xã Thần Khê | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
975
Một phần 174 (hồ sơ) Toàn trình 801 (hồ sơ) |
942 | 16 | 9 | 86.5 % | 11.8 % | 1.7 % |
UBND xã Diên Hà | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1266
Một phần 539 (hồ sơ) Toàn trình 727 (hồ sơ) |
1192 | 0 | 8 | 88.8 % | 11.2 % | 0 % |
UBND xã Ngự Thiên | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
481
Một phần 277 (hồ sơ) Toàn trình 204 (hồ sơ) |
439 | 19 | 6 | 80 % | 15.7 % | 4.3 % |
UBND xã Long Hưng | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2040
Một phần 1568 (hồ sơ) Toàn trình 472 (hồ sơ) |
2017 | 1 | 12 | 86.2 % | 13.8 % | 0 % |
UBND xã Kiến Xương | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3006
Một phần 1096 (hồ sơ) Toàn trình 1910 (hồ sơ) |
2709 | 272 | 34 | 83.6 % | 6.3 % | 10.1 % |
UBND xã Lê Lợi | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2695
Một phần 1861 (hồ sơ) Toàn trình 834 (hồ sơ) |
2642 | 6 | 80 | 94.4 % | 5.4 % | 0.2 % |
UBND xã Quang Lịch | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1497
Một phần 813 (hồ sơ) Toàn trình 684 (hồ sơ) |
1450 | 15 | 94 | 84.7 % | 14.3 % | 1 % |
UBND xã Vũ Quý | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2896
Một phần 1775 (hồ sơ) Toàn trình 1121 (hồ sơ) |
2800 | 13 | 72 | 84.1 % | 15.5 % | 0.4 % |
UBND xã Bình Thanh | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1125
Một phần 527 (hồ sơ) Toàn trình 598 (hồ sơ) |
1096 | 2 | 18 | 91.7 % | 8.1 % | 0.2 % |
UBND xã Bình Định | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1127
Một phần 876 (hồ sơ) Toàn trình 251 (hồ sơ) |
1111 | 3 | 40 | 83.2 % | 16.6 % | 0.2 % |
UBND xã Hồng Vũ | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1493
Một phần 888 (hồ sơ) Toàn trình 605 (hồ sơ) |
1456 | 8 | 3 | 93.7 % | 5.8 % | 0.5 % |
UBND xã Bình Nguyên | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1147
Một phần 625 (hồ sơ) Toàn trình 522 (hồ sơ) |
1121 | 4 | 1 | 94.2 % | 5.4 % | 0.4 % |
UBND xã Trà Giang | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2248
Một phần 1578 (hồ sơ) Toàn trình 670 (hồ sơ) |
2222 | 0 | 3 | 92.8 % | 7.2 % | 0 % |
UBND xã Vũ Thư | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3563
Một phần 1813 (hồ sơ) Toàn trình 1750 (hồ sơ) |
3277 | 17 | 27 | 80.2 % | 19.3 % | 0.5 % |
UBND xã Thư Trì | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3329
Một phần 2244 (hồ sơ) Toàn trình 1085 (hồ sơ) |
3292 | 3 | 10 | 94.2 % | 5.7 % | 0.1 % |
UBND xã Tân Thuận | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1288
Một phần 793 (hồ sơ) Toàn trình 495 (hồ sơ) |
1247 | 2 | 39 | 88.1 % | 11.8 % | 0.1 % |
UBND xã Thư Vũ | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2702
Một phần 1650 (hồ sơ) Toàn trình 1052 (hồ sơ) |
2642 | 0 | 23 | 87.5 % | 12.5 % | 0 % |
UBND xã Vũ Tiên | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2927
Một phần 1625 (hồ sơ) Toàn trình 1302 (hồ sơ) |
2894 | 100 | 52 | 91.7 % | 4.9 % | 3.4 % |
UBND xã Vạn Xuân | 6 | 115 | 238 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1125
Một phần 350 (hồ sơ) Toàn trình 775 (hồ sơ) |
1058 | 58 | 65 | 79.6 % | 14.9 % | 5.5 % |
Tổng | 94 | 831 | 1705 |
Mức độ 2 8072 (hồ sơ)
355761
Một phần 190166 (hồ sơ) Toàn trình 157523 (hồ sơ) |
340912 | 2216 | 5036 | 89.6 % | 9.7 % | 0.7 % |