Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bình Định | 14 | 14 | 13 | 1 | 92.9 % | 0 % | 7.1 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bình Định | 74 | 74 | 74 | 0 | 94.6 % | 5.4 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bình Định | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bình Định | 23 | 17 | 17 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bình Định | 37 | 37 | 37 | 0 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bình Định | 1214 | 1204 | 1201 | 3 | 84.5 % | 15.3 % | 0.2 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Bình Định | 1139 | 1137 | 1135 | 2 | 83.7 % | 16.1 % | 0.2 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bình Định
Số hồ sơ tiếp nhận:
14
Số hồ sơ xử lý:
14
Trước & đúng hạn:
13
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
92.9%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
7.1%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bình Định
Số hồ sơ tiếp nhận:
74
Số hồ sơ xử lý:
74
Trước & đúng hạn:
74
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.6%
Đúng hạn:
5.4%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bình Định
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bình Định
Số hồ sơ tiếp nhận:
23
Số hồ sơ xử lý:
17
Trước & đúng hạn:
17
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bình Định
Số hồ sơ tiếp nhận:
37
Số hồ sơ xử lý:
37
Trước & đúng hạn:
37
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.3%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bình Định
Số hồ sơ tiếp nhận:
1214
Số hồ sơ xử lý:
1204
Trước & đúng hạn:
1201
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
84.5%
Đúng hạn:
15.3%
Trễ hạn:
0.2%

Văn phòng HĐND và UBND xã Bình Định
Số hồ sơ tiếp nhận:
1139
Số hồ sơ xử lý:
1137
Trước & đúng hạn:
1135
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
83.7%
Đúng hạn:
16.1%
Trễ hạn:
0.2%