Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bình Định 18 16 15 1 93.8 % 0 % 6.3 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bình Định 97 90 90 0 92.2 % 7.8 % 0 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bình Định 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bình Định 56 44 44 0 93.2 % 6.8 % 0 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bình Định 68 67 67 0 97 % 3 % 0 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bình Định 2119 2104 2101 3 90.1 % 9.8 % 0.1 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Bình Định 1998 1994 1992 2 89.7 % 10.2 % 0.1 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bình Định
Số hồ sơ tiếp nhận: 18
Số hồ sơ xử lý: 16
Trước & đúng hạn: 15
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 93.8%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 6.3%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bình Định
Số hồ sơ tiếp nhận: 97
Số hồ sơ xử lý: 90
Trước & đúng hạn: 90
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 92.2%
Đúng hạn: 7.8%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bình Định
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bình Định
Số hồ sơ tiếp nhận: 56
Số hồ sơ xử lý: 44
Trước & đúng hạn: 44
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 93.2%
Đúng hạn: 6.8%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bình Định
Số hồ sơ tiếp nhận: 68
Số hồ sơ xử lý: 67
Trước & đúng hạn: 67
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 97%
Đúng hạn: 3%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bình Định
Số hồ sơ tiếp nhận: 2119
Số hồ sơ xử lý: 2104
Trước & đúng hạn: 2101
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 90.1%
Đúng hạn: 9.8%
Trễ hạn: 0.1%
Văn phòng HĐND và UBND xã Bình Định
Số hồ sơ tiếp nhận: 1998
Số hồ sơ xử lý: 1994
Trước & đúng hạn: 1992
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 89.7%
Đúng hạn: 10.2%
Trễ hạn: 0.1%