Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Thụy Anh | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Thụy Anh | 338 | 338 | 335 | 3 | 98.2 % | 0.9 % | 0.9 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Thụy Anh | 153 | 153 | 153 | 0 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Thụy Anh | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Thụy Anh | 474 | 454 | 454 | 0 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Thụy Anh | 2204 | 2173 | 2161 | 12 | 95.3 % | 4.1 % | 0.6 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Thụy Anh | 1748 | 1740 | 1728 | 12 | 94.3 % | 5 % | 0.7 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
338
Số hồ sơ xử lý:
338
Trước & đúng hạn:
335
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
98.2%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
0.9%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
153
Số hồ sơ xử lý:
153
Trước & đúng hạn:
153
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.7%
Đúng hạn:
1.3%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
3
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
474
Số hồ sơ xử lý:
454
Trước & đúng hạn:
454
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.1%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
2204
Số hồ sơ xử lý:
2173
Trước & đúng hạn:
2161
Trễ hạn:
12
Trước hạn:
95.3%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
0.6%

Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1748
Số hồ sơ xử lý:
1740
Trước & đúng hạn:
1728
Trễ hạn:
12
Trước hạn:
94.3%
Đúng hạn:
5%
Trễ hạn:
0.7%