Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Diên Hà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Diên Hà | 472 | 472 | 472 | 0 | 91.9 % | 8.1 % | 0 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Diên Hà | 135 | 135 | 135 | 0 | 92.6 % | 7.4 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Diên Hà | 194 | 183 | 183 | 0 | 82.5 % | 17.5 % | 0 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Diên Hà | 175 | 172 | 172 | 0 | 81.4 % | 18.6 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Diên Hà | 1963 | 1941 | 1941 | 0 | 85.6 % | 14.4 % | 0 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Diên Hà | 1692 | 1685 | 1685 | 0 | 85.9 % | 14.1 % | 0 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Diên Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Diên Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
472
Số hồ sơ xử lý:
472
Trước & đúng hạn:
472
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.9%
Đúng hạn:
8.1%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Diên Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
135
Số hồ sơ xử lý:
135
Trước & đúng hạn:
135
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.6%
Đúng hạn:
7.4%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Diên Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
194
Số hồ sơ xử lý:
183
Trước & đúng hạn:
183
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
82.5%
Đúng hạn:
17.5%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Diên Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
175
Số hồ sơ xử lý:
172
Trước & đúng hạn:
172
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
81.4%
Đúng hạn:
18.6%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Diên Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
1963
Số hồ sơ xử lý:
1941
Trước & đúng hạn:
1941
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
85.6%
Đúng hạn:
14.4%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Diên Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
1692
Số hồ sơ xử lý:
1685
Trước & đúng hạn:
1685
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
85.9%
Đúng hạn:
14.1%
Trễ hạn:
0%