Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đại Đồng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đại Đồng | 452 | 439 | 432 | 7 | 87.2 % | 11.2 % | 1.6 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đại Đồng | 13 | 13 | 13 | 0 | 84.6 % | 15.4 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đại Đồng | 195 | 160 | 159 | 1 | 40 % | 59.4 % | 0.6 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đại Đồng | 493 | 471 | 471 | 0 | 87.7 % | 12.3 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đại Đồng | 4970 | 4902 | 4892 | 10 | 79.1 % | 20.7 % | 0.2 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Đại Đồng | 4419 | 4398 | 4388 | 10 | 79.8 % | 20 % | 0.2 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đại Đồng
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đại Đồng
Số hồ sơ tiếp nhận:
452
Số hồ sơ xử lý:
439
Trước & đúng hạn:
432
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
87.2%
Đúng hạn:
11.2%
Trễ hạn:
1.6%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đại Đồng
Số hồ sơ tiếp nhận:
13
Số hồ sơ xử lý:
13
Trước & đúng hạn:
13
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
84.6%
Đúng hạn:
15.4%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đại Đồng
Số hồ sơ tiếp nhận:
195
Số hồ sơ xử lý:
160
Trước & đúng hạn:
159
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
40%
Đúng hạn:
59.4%
Trễ hạn:
0.6%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đại Đồng
Số hồ sơ tiếp nhận:
493
Số hồ sơ xử lý:
471
Trước & đúng hạn:
471
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.7%
Đúng hạn:
12.3%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đại Đồng
Số hồ sơ tiếp nhận:
4970
Số hồ sơ xử lý:
4902
Trước & đúng hạn:
4892
Trễ hạn:
10
Trước hạn:
79.1%
Đúng hạn:
20.7%
Trễ hạn:
0.2%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đại Đồng
Số hồ sơ tiếp nhận:
4419
Số hồ sơ xử lý:
4398
Trước & đúng hạn:
4388
Trễ hạn:
10
Trước hạn:
79.8%
Đúng hạn:
20%
Trễ hạn:
0.2%