Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Cường | 55 | 55 | 42 | 13 | 60 % | 16.4 % | 23.6 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Cường | 924 | 923 | 910 | 13 | 91 % | 7.6 % | 1.4 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Cường | 190 | 190 | 189 | 1 | 48.9 % | 50.5 % | 0.5 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Cường | 195 | 174 | 166 | 8 | 86.8 % | 8.6 % | 4.6 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Cường | 1005 | 998 | 998 | 0 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Cường | 9557 | 9504 | 9475 | 29 | 88.3 % | 11.4 % | 0.3 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Cường | 8636 | 8612 | 8597 | 15 | 87.5 % | 12.4 % | 0.2 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
55
Số hồ sơ xử lý:
55
Trước & đúng hạn:
42
Trễ hạn:
13
Trước hạn:
60%
Đúng hạn:
16.4%
Trễ hạn:
23.6%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
924
Số hồ sơ xử lý:
923
Trước & đúng hạn:
910
Trễ hạn:
13
Trước hạn:
91%
Đúng hạn:
7.6%
Trễ hạn:
1.4%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
190
Số hồ sơ xử lý:
190
Trước & đúng hạn:
189
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
48.9%
Đúng hạn:
50.5%
Trễ hạn:
0.5%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
195
Số hồ sơ xử lý:
174
Trước & đúng hạn:
166
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
86.8%
Đúng hạn:
8.6%
Trễ hạn:
4.6%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
1005
Số hồ sơ xử lý:
998
Trước & đúng hạn:
998
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.6%
Đúng hạn:
0.4%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
9557
Số hồ sơ xử lý:
9504
Trước & đúng hạn:
9475
Trễ hạn:
29
Trước hạn:
88.3%
Đúng hạn:
11.4%
Trễ hạn:
0.3%
Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
8636
Số hồ sơ xử lý:
8612
Trước & đúng hạn:
8597
Trễ hạn:
15
Trước hạn:
87.5%
Đúng hạn:
12.4%
Trễ hạn:
0.2%