Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Phụ Dực | 22 | 10 | 10 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Phụ Dực | 923 | 919 | 918 | 1 | 97.1 % | 2.8 % | 0.1 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Phụ Dực | 234 | 234 | 229 | 5 | 95.3 % | 2.6 % | 2.1 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Phụ Dực | 87 | 75 | 74 | 1 | 46.7 % | 52 % | 1.3 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Phụ Dực | 920 | 919 | 919 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Phụ Dực | 3379 | 3363 | 3357 | 6 | 93.8 % | 6 % | 0.2 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Phụ Dực | 2469 | 2457 | 2451 | 6 | 93.1 % | 6.7 % | 0.2 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Phụ Dực
Số hồ sơ tiếp nhận:
22
Số hồ sơ xử lý:
10
Trước & đúng hạn:
10
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Phụ Dực
Số hồ sơ tiếp nhận:
923
Số hồ sơ xử lý:
919
Trước & đúng hạn:
918
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
97.1%
Đúng hạn:
2.8%
Trễ hạn:
0.1%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Phụ Dực
Số hồ sơ tiếp nhận:
234
Số hồ sơ xử lý:
234
Trước & đúng hạn:
229
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
95.3%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
2.1%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Phụ Dực
Số hồ sơ tiếp nhận:
87
Số hồ sơ xử lý:
75
Trước & đúng hạn:
74
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
46.7%
Đúng hạn:
52%
Trễ hạn:
1.3%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Phụ Dực
Số hồ sơ tiếp nhận:
920
Số hồ sơ xử lý:
919
Trước & đúng hạn:
919
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.8%
Đúng hạn:
0.2%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Phụ Dực
Số hồ sơ tiếp nhận:
3379
Số hồ sơ xử lý:
3363
Trước & đúng hạn:
3357
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
93.8%
Đúng hạn:
6%
Trễ hạn:
0.2%

Văn phòng HĐND và UBND xã Phụ Dực
Số hồ sơ tiếp nhận:
2469
Số hồ sơ xử lý:
2457
Trước & đúng hạn:
2451
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
93.1%
Đúng hạn:
6.7%
Trễ hạn:
0.2%