Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Vạn Xuân | 8 | 2 | 1 | 1 | 0 % | 50 % | 50 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vạn Xuân | 246 | 246 | 229 | 17 | 87.8 % | 5.3 % | 6.9 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Vạn Xuân | 133 | 133 | 133 | 0 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vạn Xuân | 119 | 106 | 106 | 0 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vạn Xuân | 178 | 172 | 171 | 1 | 97.7 % | 1.7 % | 0.6 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vạn Xuân | 1141 | 1115 | 1057 | 58 | 80.6 % | 14.2 % | 5.2 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Vạn Xuân | 913 | 907 | 851 | 56 | 77 % | 16.9 % | 6.2 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Vạn Xuân
Số hồ sơ tiếp nhận:
8
Số hồ sơ xử lý:
2
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
50%
Trễ hạn:
50%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vạn Xuân
Số hồ sơ tiếp nhận:
246
Số hồ sơ xử lý:
246
Trước & đúng hạn:
229
Trễ hạn:
17
Trước hạn:
87.8%
Đúng hạn:
5.3%
Trễ hạn:
6.9%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Vạn Xuân
Số hồ sơ tiếp nhận:
133
Số hồ sơ xử lý:
133
Trước & đúng hạn:
133
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.2%
Đúng hạn:
0.8%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vạn Xuân
Số hồ sơ tiếp nhận:
119
Số hồ sơ xử lý:
106
Trước & đúng hạn:
106
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.1%
Đúng hạn:
1.9%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vạn Xuân
Số hồ sơ tiếp nhận:
178
Số hồ sơ xử lý:
172
Trước & đúng hạn:
171
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
97.7%
Đúng hạn:
1.7%
Trễ hạn:
0.6%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vạn Xuân
Số hồ sơ tiếp nhận:
1141
Số hồ sơ xử lý:
1115
Trước & đúng hạn:
1057
Trễ hạn:
58
Trước hạn:
80.6%
Đúng hạn:
14.2%
Trễ hạn:
5.2%

Văn phòng HĐND và UBND xã Vạn Xuân
Số hồ sơ tiếp nhận:
913
Số hồ sơ xử lý:
907
Trước & đúng hạn:
851
Trễ hạn:
56
Trước hạn:
77%
Đúng hạn:
16.9%
Trễ hạn:
6.2%